Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

病菌

[ びょうきん ]

n

Virut/mầm bệnh
(人)に病菌を接種する :tiêm chủng virus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 病身

    [ びょうしん ] n sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu 病身の妻 :người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu 病身者はえてして長生きする :Ốm...
  • 病舎

    [ びょうしゃ ] n Bệnh xá 隔離病舎 :bậnh xá cách ly
  • 病臥

    Mục lục 1 [ びょうが ] 1.1 n 1.1.1 sự ốm liệt giường 1.1.2 liệt giường [ びょうが ] n sự ốm liệt giường 病臥の室は帰依の堂。 :Nhà...
  • 病苦

    [ びょうく ] n sự khổ sở vì bệnh tật 病苦に悩まされる: đau khổ vì bệnh tật
  • 病難

    [ びょうなん ] n sự chịu đựng bệnh tật
  • 病通

    Mục lục 1 [ びょうつう ] 1.1 n 1.1.1 đau ốm 1.1.2 đau bệnh [ びょうつう ] n đau ốm đau bệnh
  • 病院

    Mục lục 1 [ びょういん ] 1.1 n 1.1.1 sinh bệnh 1.1.2 nhà thương 1.1.3 bệnh viện [ びょういん ] n sinh bệnh nhà thương bệnh...
  • 病院を予防する

    [ びょういんをよぼうする ] n ngừa bệnh
  • 病虫害

    [ びょうちゅうがい ] n-t sâu bệnh
  • 病棟

    [ びょうとう ] n phòng bệnh (bệnh viện) その病院の病棟は戦争で負傷した人々でいっぱいだ。 :Trong chiến tranh,...
  • 病欠

    [ びょうけつ ] n không có mặt do ốm/sự cáo ốm 中さんは今日は病欠です. :Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ 長期病欠により :do...
  • 病死

    Mục lục 1 [ びょうし ] 1.1 n 1.1.1 chết bệnh 1.1.2 cái chết vì bệnh tật [ びょうし ] n chết bệnh cái chết vì bệnh tật...
  • 病死する

    [ びょうし ] vs chết vì bệnh 両親は病死した: cha mẹ qua đời vì bệnh
  • 病毒

    [ びょうどく ] n Virut 病毒をまき散らす :lan truyền vi rút
  • 病気

    Mục lục 1 [ びょうき ] 1.1 n 1.1.1 thói xấu/chứng/tật 1.1.2 tật bệnh 1.1.3 ốm đau 1.1.4 ốm 1.1.5 đau ốm 1.1.6 bịnh 1.1.7 bệnh...
  • 病気と災害

    [ びょうきとさいがい ] n bệnh hoạn
  • 病気になる

    Mục lục 1 [ びょうきになる ] 1.1 n 1.1.1 mắc bệnh 1.1.2 đổ bệnh (đổ bịnh) 1.1.3 bị ốm 1.1.4 bị bệnh [ びょうきになる...
  • 病気に事寄せて

    [ びょうきにことよせて ] n lấy cớ ốm
  • 病気に為る

    [ びょうきになる ] exp bị ốm
  • 病気に託けて

    [ びょうきにかこつけて ] n lấy cớ ốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top