- Từ điển Nhật - Việt
痰
Xem thêm các từ khác
-
痰を吐き出す
[ たんをはきだす ] n khạc ra đờm -
痰を吐く
Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 n 1.1.1 khạc nhổ 1.1.2 hắng giọng 1.1.3 đằng hắng [ たんをはく ] n khạc nhổ hắng giọng... -
痴人
[ ちじん ] n người ngớ ngẩn/thằng ngốc 痴人の夢 :giấc mơ của thằng đần/ giấc mơ của kẻ ngốc -
痴話喧嘩
[ ちわげんか ] n sự cãi nhau của những người yêu nhau -
痴情
[ ちじょう ] n sự si tình/tình yêu mù quáng 2 人の間には痴情関係があったらしい. :có vẻ là giữa hai người chỉ... -
痺れ
[ しびれ ] n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột 舌が痺れるほど辛い :Cay đến... -
痺れる
[ しびれる ] v1 tê/tê dại/tê liệt 舌が痺れるほど辛い: cay đến tê lưỡi -
痘瘡
[ とうそう ] n Bệnh đậu mùa 痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa -
痘痕
Mục lục 1 [ あばた ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ 1.1.3 sẹo 2 [ とうこん ] 2.1 n 2.1.1 sẹo đậu mùa/sẹo... -
痘苗
[ とうびょう ] n vắc-xin 痘苗製造所 :nơi chế tạo vắc-xin 痘苗原 :tiêm chủng -
痒い
[ かゆい ] adj ngứa/ngứa rát 蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa 痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi... -
痔
Mục lục 1 [ じ ] 1.1 n 1.1.1 trĩ 1.1.2 bệnh trĩ [ じ ] n trĩ bệnh trĩ 彼が痔になったなんて考えたくない。 :Tôi không... -
症
[ しょう ] n-suf, adj-na bệnh/chứng -
症候
[ しょうこう ] n triệu chứng -
症候群
[ しょうこうぐん ] n hội chứng/chứng bệnh てんかん症候群: hội chứng kinh phong なまけもの白血球症候群: chứng bệnh... -
症状
[ しょうじょう ] n triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh -
痕
[ あと ] vs vết -
痕跡
Mục lục 1 [ こんせき ] 1.1 vs 1.1.1 vệt 1.1.2 vết 1.1.3 tung tích 1.1.4 dấu vết 1.1.5 dấu tích 1.2 n 1.2.1 vết tích [ こんせき... -
病
[ やまい ] n sự ốm/sự có bệnh 重い病に倒れる :kiệt quệ vì bệnh nặng/ ngã trọng bệnh/ lâm trọng bệnh 病は気から. :Lo... -
病原
Mục lục 1 [ びょうげん ] 1.1 n 1.1.1 sinh bệnh 1.1.2 căn nguyên bệnh 1.1.3 căn bịnh 1.1.4 căn bệnh [ びょうげん ] n sinh bệnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.