Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

療養

[ りょうよう ]

n

sự điều dưỡng

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 療養所

    Mục lục 1 [ りょうようしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện điều dưỡng/bệnh xá 2 [ りょうようじょ ] 2.1 n 2.1.1 nơi an dưỡng 2.1.2 dưỡng...
  • 癇症

    [ かんしょう ] n chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh
  • 癇癪持ち

    [ かんしゃくもち ] n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng tính 彼女は癇癪持ちでわずかなことでも癇癪を起こす.:Cô ấy...
  • 癇性

    [ かんしょう ] n sự cáu kỉnh/sự khó chịu/tính cáu kỉnh/tính khó chịu/sự khó tính/khó tính
  • Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 muỗi 1.1.2 con muỗi [ か ] n muỗi con muỗi 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。: Cô ấy...
  • 蚊に食われる

    [ かにくわれる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn
  • 蚊取り線香

    [ かとりせんこう ] n hương muỗi/hương diệt muỗi 蚊取り線香をたく: đốt hương muỗi
  • 銚子

    [ ちょうし ] n bình (rượu)
  • 蚊屋

    [ かや ] n bẫy muỗi
  • 蚊帳

    [ かや ] n màn/mùng 蚊帳を吊る[はずす]: buông màn (tháo màn) (人)を蚊帳の外に置く: để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top