Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

癇性

[ かんしょう ]

n

sự cáu kỉnh/sự khó chịu/tính cáu kỉnh/tính khó chịu/sự khó tính/khó tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 muỗi 1.1.2 con muỗi [ か ] n muỗi con muỗi 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。: Cô ấy...
  • 蚊に食われる

    [ かにくわれる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn
  • 蚊取り線香

    [ かとりせんこう ] n hương muỗi/hương diệt muỗi 蚊取り線香をたく: đốt hương muỗi
  • 銚子

    [ ちょうし ] n bình (rượu)
  • 蚊屋

    [ かや ] n bẫy muỗi
  • 蚊帳

    [ かや ] n màn/mùng 蚊帳を吊る[はずす]: buông màn (tháo màn) (人)を蚊帳の外に置く: để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa...
  • 隊伍を整える

    [ たいごをととのえる ] n xếp hàng
  • 隊列

    [ たいれつ ] n hàng ngũ
  • 蚊をつぶす

    [ かをつぶす ] exp đập muỗi
  • 蚊を燻す

    [ かをいぶす ] exp hun muỗi
  • 隊員

    [ たいいん ] n đội viên
  • 蚊燻し

    蚊いぶし かいぶし Dụng cụ để đựng nhang đốt muỗi, hình dạng giống chiếc ấm
  • 隊長

    [ たいちょう ] n đội trưởng
  • 蚊柱

    [ かばしら ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín
  • Mục lục 1 [ かい ] 1.1 n 1.1.1 lầu 1.2 n, n-suf 1.2.1 tầng [ かい ] n lầu n, n-suf tầng 上(の階)へのぼる: Leo lên tầng trên...
  • 階層

    Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 n 1.1.1 giai tầng/tầng lớp 2 Tin học 2.1 [ かいそう ] 2.1.1 phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]...
  • 階層型ルーティング

    Tin học [ かいそうがたルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing]
  • 階層形計算機ネットワーク

    Tin học [ かいそうがたけいさんきネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network]
  • 階層化

    Tin học [ かいそうか ] sự phân tầng/sự phân loại [stratification/classification]
  • 階層プロトコル

    Tin học [ かいそうプロトコル ] giao thức được phân lớp [layered protocol]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top