Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発見者

[ はっけんしゃ ]

n

Người khám phá
~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được đặt theo tên của người phát hiện ra ~
北アメリカ大陸の最初の発見者のいく人かはアジア人だった :Trong nhóm những người đầu tiên phát hiện ra lục địa Bắc Mỹ có một số người là người Châu Á.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発駅

    Mục lục 1 [ はつえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga đi 2 Kinh tế 2.1 [ はつえき ] 2.1.1 ga đi [station of origin] [ はつえき ] vs ga đi Kinh tế...
  • 発言

    Mục lục 1 [ はつげん ] 1.1 n 1.1.1 sự đề nghị/sự đề xuất 1.1.2 phát ngôn [ はつげん ] n sự đề nghị/sự đề xuất...
  • 発言する

    [ はつげんする ] n ngỏ lời
  • 発言者

    [ はつげんしゃ ] n Người nói/người phát ngôn 次の発言者に~を指定する :Chỉ định ~ cho người phát ngôn tiếp...
  • 発言権

    [ はつげんけん ] n quyền phát ngôn 成長を可能にするための発言権を活用する :Lợi dụng quyền phát ngôn để phát...
  • 発語

    [ はつご ] n Lời nói/lời phát biểu 発語的意味 :Ý nghĩa lời nói. 事実確認的発語 :Lời nói được xác nhận thực...
  • 発足

    Mục lục 1 [ ほっそく ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập 1.1.2 sự mở đầu hoạt động/sự thành lập...
  • 発足する

    [ ほっそくする ] n bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động 学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt...
  • 発車

    [ はっしゃ ] n xe khởi hành 電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện. ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời...
  • 発車時刻表

    [ はっしゃじこくひょう ] n bảng giờ tàu chạy
  • 発航遅滞賠償金

    Kinh tế [ はっこうちたいばいしょうきん ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発起

    [ ほっき ] vs phat khởi
  • 発起人

    Mục lục 1 [ ほっきにん ] 1.1 n 1.1.1 người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 1.1.2 người sáng lập [ ほっきにん...
  • 発起人株

    [ ほっきにんかぶ ] n cổ phiếu sáng lập
  • 発育

    [ はついく ] n sự phát dục/ phát triển 胎児の順調な発育 :Sự phát triển bình thường của thai nhi. 思春期後の発育 :Giai...
  • 発育する

    [ はついく ] vs phát dục/ phát triển 感染性の段階に発育する :Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. 低温で最もよく発育する :Phát...
  • 発酵

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự lên men 1.1.2 lên men [ はっこう ] n sự lên men アルコール連続発酵 :Sự lên men...
  • 発酵させる

    [ はっこうさせる ] n gây men
  • 発酵する

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 vs 1.1.1 lên men 2 [ はっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ はっこう ] vs lên men [ はっこうする ]...
  • 発酵乳

    [ はっこうにゅう ] n Sữa chua 発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua 未発酵乳 :Sữa chưa được lên men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top