Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

登録器

Tin học

[ とうろくき ]

bộ đăng kí [register (e.g. cash)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登録簿

    Mục lục 1 [ とうろくぼ ] 1.1 n 1.1.1 Thư mục/ sổ đăng ký 1.1.2 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうろくぼ ] 2.1.1 sổ đăng ký...
  • 登録簿トン数

    Kinh tế [ とうろくぼとんすう ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登録証明書

    Kinh tế [ とうろくしょうめいしょ ] giấy chứng đăng ký (tàu biển) [certificate of registry] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登録証明書(船)

    [ とうろくしょうめいしょ(せん) ] n giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
  • 登録識別子

    Tin học [ とうろくしきべつし ] tên đăng kí [registration-identifier]
  • 登録集原文

    Tin học [ とうろくしゅうげんぶん ] văn bản thư viện [library text]
  • 登録集名

    Tin học [ とうろくしゅうめい ] tên thư viện [library-name]
  • 登録機関

    Mục lục 1 [ とうろくきかん ] 1.1 vs 1.1.1 cơ quan đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうろくきかん ] 2.1.1 cơ quan đăng ký [registrar]...
  • 登録済

    [ とうろくずみ ] n đã đăng ký 登録済みのマスコミ関係者_名によって行われる取材 :bài phóng sự được tiến...
  • 登録済みアクセス

    Tin học [ とうろくずみアクセス ] truy cập đã đăng kí [registered access]
  • 登録所有者識別子

    Tin học [ とうろくしょゆうしゃしきべつし ] tên chủ đăng ký [registered owner identifier]
  • 登臨

    [ とうりん ] n sự lên ngôi
  • 登校

    [ とうこう ] n sự có mặt (ở trường) 自分の子どもが新学期初日に登校するのを見送るという心配を味わう :cảm...
  • 登校する

    [ とうこうする ] vs có mặt (ở trường) 登校する日はいつも人と一緒に過ごす :ngày nào đến trường cũng la cà...
  • 登校拒否

    [ とうこうきょひ ] n Sự trốn học 登校拒否をする :trốn học 登校拒否症 :hội chứng bỏ học
  • Mục lục 1 [ しろ ] 1.1 n 1.1.1 vô tội/trong trắng 1.1.2 vật màu trắng 1.1.3 người da trắng 1.1.4 màu trắng 1.1.5 bên trắng [...
  • 白い

    Mục lục 1 [ しろい ] 1.1 n 1.1.1 màu trắng 1.2 adj 1.2.1 sạch sẽ/trắng muốt 1.3 adj 1.3.1 trắng 1.4 adj 1.4.1 trắng trẻo 1.5 adj...
  • 白い色

    [ しろいいろ ] adj màu trắng
  • 白墨

    [ はくぼく ] n phấn viết
  • 白壁

    [ はくへき ] n tường trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top