Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

白金

Mục lục

[ はっきん ]

n

bạch kim

Kỹ thuật

[ はっきん ]

platin/bạch kim [platinum]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白金族

    [ はっきんぞく ] n Nhóm bạch kim
  • 白酒

    [ しろざけ ] n rượu đế
  • 白色

    [ はくしょく ] n màu trắng
  • 白色セメント

    [ しろいろせめんと ] n xi măng trắng
  • 白色雑音

    Tin học [ はくしょくざつおん ] nhiễu trắng [white noise]
  • 白鋳鉄

    Kỹ thuật [ はくちゅうてつ ] sắt trắng [white cast iron]
  • 白雲

    Mục lục 1 [ しらくも ] 1.1 n 1.1.1 mây trắng 2 [ はくうん ] 2.1 n 2.1.1 mây trắng [ しらくも ] n mây trắng [ はくうん ] n...
  • 白虹

    [ はっこう ] n Cầu vồng trắng
  • 白檀

    [ びゃくだん ] n cây đàn hương/Gỗ đàn hương
  • 白檀油

    [ びゃくだんゆ ] n Dầu đàn hương
  • 白木蓮

    [ はくもくれん ] n Cây hoa mộc lan trắng
  • 白旗

    [ はっき ] n cờ trắng
  • 白書

    [ はくしょ ] n sách trắng Ghi chú: loại sách của chính phủ phát hành
  • Mục lục 1 [ ひゃく ] 1.1 num 1.1.1 trăm 1.1.2 một trăm [ ひゃく ] num trăm một trăm
  • 百卒長

    [ ひゃくそつちょう ] n Đại đội trưởng
  • 百合

    [ ゆり ] n hoa huệ
  • 百姓

    [ ひゃくしょう ] n trăm họ/nông dân/bách tính
  • 百害

    [ ひゃくがい ] n Thiệt hại lớn
  • 百万

    Mục lục 1 [ ひゃくまん ] 1.1 n 1.1.1 triệu 1.1.2 trăm vạn/một triệu [ ひゃくまん ] n triệu trăm vạn/một triệu
  • 百万言

    [ ひゃくまんげん ] n nói đi nói lại nhiều lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top