- Từ điển Nhật - Việt
百日咳
Xem thêm các từ khác
-
百日病
[ ひゃくにちびょう ] n bệnh ho gà -
百日草
[ ひゃくにちそう ] n Cây hoa bách nhật/cúc zinnia -
百景
[ ひゃっけい ] n 100 cảnh quan nổi tiếng -
癌
Mục lục 1 [ がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 bệnh ung thư [ がん ] n ung thư ゆっくりと進行するタイプの癌: kiểu ung thư tiến... -
癌腫
Mục lục 1 [ がんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 ung độc [ がんしゅ ] n ung thư ung độc -
癈兵
[ はいへい ] n người lính tàn phế -
癖
[ くせ ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành tật 癖の多い人: người có nhiều tật xấu -
癖毛
[ くせげ ] n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人: người có tóc xoăn ひどい癖毛: tóc rất xoăn 癖毛や枝毛を防ぐ: chống... -
癒着
[ ゆちゃく ] n tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó 政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính... -
療養
[ りょうよう ] n sự điều dưỡng -
療養所
Mục lục 1 [ りょうようしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện điều dưỡng/bệnh xá 2 [ りょうようじょ ] 2.1 n 2.1.1 nơi an dưỡng 2.1.2 dưỡng... -
癇症
[ かんしょう ] n chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh -
癇癪持ち
[ かんしゃくもち ] n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng tính 彼女は癇癪持ちでわずかなことでも癇癪を起こす.:Cô ấy... -
癇性
[ かんしょう ] n sự cáu kỉnh/sự khó chịu/tính cáu kỉnh/tính khó chịu/sự khó tính/khó tính -
蚊
Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 muỗi 1.1.2 con muỗi [ か ] n muỗi con muỗi 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。: Cô ấy... -
蚊に食われる
[ かにくわれる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn -
蚊取り線香
[ かとりせんこう ] n hương muỗi/hương diệt muỗi 蚊取り線香をたく: đốt hương muỗi -
銚子
[ ちょうし ] n bình (rượu) -
蚊屋
[ かや ] n bẫy muỗi -
蚊帳
[ かや ] n màn/mùng 蚊帳を吊る[はずす]: buông màn (tháo màn) (人)を蚊帳の外に置く: để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.