Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

皇国

[ こうこく ]

n

đế quốc Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犇犇

    [ ひしひし ] adv, uk một cách sâu sắc/một cách rõ ràng この重大な時期に責任をひしひしと感じる: cảm thấy có trách...
  • 皇祖

    [ こうそ ] n hoàng tổ/tổ tiên của hoàng đế
  • 皇軍

    [ こうぐん ] n quân đội của vua (Nhật)
  • 皇考

    [ こうこう ] n tiên đế
  • 皇族

    [ こうぞく ] n hoàng tộc
  • 矍鑠

    [ かくしゃく ] n quắc thước/khỏe mạnh/tráng kiện 彼は 80 歳でなおかくしゃくとしている. :Ông ấy đã 80 tuổi...
  • [ や ] n mũi tên
  • 矢っ張り

    Mục lục 1 [ やっぱり ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng...
  • 矢印

    Mục lục 1 [ やじるし ] 1.1 n 1.1.1 mũi tên chỉ hướng 1.1.2 矢印のとおりに進んでください。Xin tiếp tục tiến về hướng...
  • 矢印キー

    Tin học [ やじるしキー ] phím mũi tên/phím di chuyển con trỏ [arrow key] Explanation : Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy...
  • 矢張り

    Mục lục 1 [ やはり ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng [...
  • 矢線図

    Kỹ thuật [ しせんず ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram]
  • 矢鱈に

    Mục lục 1 [ やたらに ] 1.1 n 1.1.1 sự mù quáng/sự mò mẫm 1.1.2 sự khinh suất/sự thiếu thận trọng 1.1.3 hiếm khi [ やたらに...
  • 矢限台

    Kỹ thuật [ やげんだい ] JiG định vị đầu doa
  • 知力

    Mục lục 1 [ ちりょく ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực [ ちりょく ] n trí năng trí tâm trí tâm lực
  • 知っていますか

    [ しっていますか ] n biết chăng
  • 知友

    Mục lục 1 [ ちゆう ] 1.1 n 1.1.1 trí dũng 1.1.2 bạn tri kỷ [ ちゆう ] n trí dũng bạn tri kỷ
  • 知合い

    [ しりあい ] n người quen
  • 知合いになる

    Mục lục 1 [ しりあいになる ] 1.1 n 1.1.1 quen biết 1.1.2 quen [ しりあいになる ] n quen biết quen
  • 知合う

    [ しりあう ] v5u quen (ai đó) あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。: Tôi quen với bà ấy ở một bữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top