Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

皮下

[ ひか ]

n

Nội bì dưới da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮下組織

    [ ひかそしき ] n tổ chức dưới da/lớp dưới da
  • 皮下脂肪

    [ ひかしぼう ] n lớp mỡ dưới da
  • 皮切り

    Mục lục 1 [ かわきり ] 1.1 n 1.1.1 bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu) 2 Kinh tế 2.1 [ かわきり ] 2.1.1 người khởi...
  • 皮をはぐ

    [ かわをはぐ ] exp tróc vỏ
  • 皮をむく

    Mục lục 1 [ かわをむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ [ かわをむく ] exp tróc vỏ bóc vỏ
  • 皮を剥く

    [ かわをむく ] exp gọt vỏ
  • 皮細工

    [ かわざいく ] n đồ gia công bằng da/đồ làm bằng da 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい: Đồ làm bằng da...
  • 皮相

    Mục lục 1 [ ひそう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 bề mặt/bề ngoài 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 nông cạn/hời hợt/thiển cận/không sâu...
  • 皮相の見

    [ ひそうのけん ] n cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt
  • 皮癬

    Mục lục 1 [ かわたむし ] 1.1 n 1.1.1 ghẻ 2 [ ひぜん ] 2.1 n 2.1.1 Bệnh ghẻ [ かわたむし ] n ghẻ [ ひぜん ] n Bệnh ghẻ
  • 皮革

    Mục lục 1 [ ひかく ] 1.1 n 1.1.1 da thuộc/đồ da 1.1.2 da dẻ [ ひかく ] n da thuộc/đồ da da dẻ
  • 皮靴

    [ かわぐつ ] n Giày da 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです: Tôi thích giày thể thao hơn giày da.
  • 皮衣

    Mục lục 1 [ かわぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng lông 2 [ かわごろも ] 2.1 n 2.1.1 áo choàng lông [ かわぎぬ ] n áo choàng lông こんな寒い日に皮衣を着たほがいい:...
  • 皮財布

    [ かわざいふ ] n Ví da
  • 皮肉

    Mục lục 1 [ ひにく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ ひにく ] adj-na giễu cợt/châm...
  • 皮膚

    [ ひふ ] n da
  • 皮膚呼吸

    [ ひふこきゅう ] n sự hô hấp qua da
  • 皮膚移植

    [ ひふいしょく ] n sự cấy ghép da
  • 皮膚科

    [ ひふか ] n khoa da liễu
  • 皮膚病

    Mục lục 1 [ ひふびょう ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ngoài da 1.1.2 bệnh ghẻ chốc [ ひふびょう ] n bệnh ngoài da bệnh ghẻ chốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top