Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目を楽しませる

Mục lục

[ めをたのしませる ]

n

vui mắt
thích mắt
dễ coi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目もとの美しい

    [ めもとのうつくしい ] n vui mắt
  • 目やに

    Mục lục 1 [ めやに ] 1.1 n 1.1.1 ghèn mắt 1.1.2 ghèn [ めやに ] n ghèn mắt ghèn
  • 目処

    Mục lục 1 [ めど ] 1.1 n 1.1.1 quan điểm 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ めど ] n quan điểm mục tiêu/mục đích
  • 目処が立つ

    Kinh tế [ めどがたつ ] có hy vọng về [There is hope for -] Category : Tài chính [財政]
  • 目出度い

    Mục lục 1 [ めでたい ] 1.1 adj 1.1.1 vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng 1.1.2 có tâm hồn đơn giản [ めでたい ] adj vui vẻ/hạnh...
  • 目前

    [ もくぜん ] n trước mắt 目前の出来事: việc trước mắt 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh...
  • 目的

    Mục lục 1 [ もくてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích 1.2 n 1.2.1 mục đích [ もくてき ] adj-na đích n mục đích
  • 目的地

    [ もくてきち ] n nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân
  • 目的モジュール

    Tin học [ もくてきモジュール ] mô đun đối tượng [object module]
  • 目的プログラム

    Tin học [ もくてきプログラム ] chương trình đối tượng [object program]
  • 目的を達する

    Mục lục 1 [ もくてきをたっする ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.1.2 làm nên 1.1.3 đắc ý [ もくてきをたっする ] n trúng làm nên đắc...
  • 目的を達成する

    Mục lục 1 [ もくてきをたっせいする ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ もくてきをたっせいする ] n đạt mục...
  • 目的もなくあちこち歩く

    [ もくてきもなくあちこちあるく ] n đi lung tung
  • 目的要素

    Tin học [ もくてきようそ ] phần tử đích [target element]
  • 目的言語

    Tin học [ もくてきげんご ] ngôn ngữ đối tượng [object language]
  • 目玉

    Mục lục 1 [ めだま ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ めだま ] n món hàng bán lỗ để...
  • 目玉商品

    [ めだましょうひん ] n món hàng bán lỗ để kéo khách
  • 目立つ

    [ めだつ ] v5t nổi lên/nổi bật
  • 目眩

    [ めまい ] n sự hoa mắt
  • 目眩がする

    [ めまいがする ] exp chóng mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top