Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目印

[ めじるし ]

n

mã hiệu/dấu hiệu/mốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目印する

    [ めじるしする ] vs ký mã hiệu/làm dấu hiệu/làm mốc
  • 目安

    Mục lục 1 [ めやす ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ めやす ] n tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích 目安を高い所に置く:...
  • 目安箱

    - めやすばこ - Hòm thư góp ý
  • 目上

    [ めうえ ] n cấp trên/bề trên
  • 目下

    Mục lục 1 [ めした ] 1.1 n 1.1.1 cấp dưới/hậu bối 2 [ もっか ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 hiện tại/bây giờ [ めした ] n cấp dưới/hậu...
  • 目付き

    [ めつき ] n ánh mắt/cái nhìn 彼女の目付きはやさしい: cô ấy có ánh mắt rất hiền
  • 目当て

    Mục lục 1 [ めあて ] 1.1 n 1.1.1 vật dẫn đường chỉ lối/người dẫn đường chỉ lối 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 mục tiêu/mục...
  • 目をそらす

    [ めをそらす ] n láng mặt
  • 目をつむる

    [ めをつむる ] n cay mắt
  • 目をみはる

    [ めをみはる ] n tráo
  • 目をこする

    [ めをこする ] n dụi mắt
  • 目をさまさせる

    [ めをさまさせる ] n đánh thức
  • 目を回す

    [ めをまわす ] n trợn
  • 目を白黒させる

    Mục lục 1 [ めをしろくろさせる ] 1.1 n 1.1.1 trợn trừng 1.1.2 trợn [ めをしろくろさせる ] n trợn trừng trợn
  • 目を閉じない

    [ めをとじない ] n thao thức
  • 目を閉じる

    [ めをとじる ] n nhắm mắt
  • 目を閉める

    [ めをしめる ] n híp
  • 目を開く

    [ めをひらく ] n bảnh mắt
  • 目を楽しませる

    Mục lục 1 [ めをたのしませる ] 1.1 n 1.1.1 vui mắt 1.1.2 thích mắt 1.1.3 dễ coi [ めをたのしませる ] n vui mắt thích mắt...
  • 目もとの美しい

    [ めもとのうつくしい ] n vui mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top