Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目立つ

[ めだつ ]

v5t

nổi lên/nổi bật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目眩

    [ めまい ] n sự hoa mắt
  • 目眩がする

    [ めまいがする ] exp chóng mặt
  • 目眩する

    [ めまいする ] vs hoa mắt
  • 目眩をする

    [ めまいをする ] vs váng đầu
  • 目盛り

    Mục lục 1 [ めもり ] 1.1 n 1.1.1 vạch chia 2 Kỹ thuật 2.1 [ めもり ] 2.1.1 vạch chia [graduation] [ めもり ] n vạch chia Kỹ thuật...
  • 目飛び

    Kỹ thuật [ めとび ] May bị bỏ mũi Category : dệt may [繊維産業]
  • 目覚まし

    [ めざまし ] n, abbr đồng hồ báo thức
  • 目覚まします

    [ めざまします ] adj, arch báo thức
  • 目覚ましい

    Mục lục 1 [ めざましい ] 1.1 adj, arch 1.1.1 sáng chói/rực rỡ 1.1.2 rất tốt/rất giỏi 1.1.3 nổi bật/gây chú ý/đáng chú...
  • 目覚まし時計

    [ めざましどけい ] n đồng hồ báo thức
  • 目覚し

    [ めざまし ] n, abbr đồng hồ báo thức
  • 目覚し時計

    Mục lục 1 [ めざましとけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ báo thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ めざましどけい ] 2.1.1 Đồng hồ báo thức...
  • 目覚める

    Mục lục 1 [ めざめる ] 1.1 n 1.1.1 bừng tỉnh 1.2 v1 1.2.1 mở mắt/thức dậy 1.3 v1 1.3.1 ngủ dậy 1.4 v1 1.4.1 thức giấc 1.5 v1...
  • 目視検査

    Kỹ thuật [ もくしけんさ ] kiểm tra bằng mắt [visual inspection] Category : chất lượng [品質]
  • 目録

    Mục lục 1 [ もくろく ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくろく...
  • 目茶目茶

    Mục lục 1 [ めちゃめちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 liều lĩnh/thiếu thận trọng 1.2 n, uk 1.2.1 sự...
  • 目茶苦茶

    Mục lục 1 [ めちゃくちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé...
  • 目薬

    [ めぐすり ] n thuốc nhỏ mắt
  • 目薬をたらす

    [ めぐすりをたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt
  • 目薬をさす

    [ めぐすりをさす ] exp nhỏ mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top