Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目茶目茶

Mục lục

[ めちゃめちゃ ]

adj-na

vô lý
quá mức/quá đáng
liều lĩnh/thiếu thận trọng

n, uk

sự liều lĩnh/sự thiếu thận trọng

n

sự vô lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目茶苦茶

    Mục lục 1 [ めちゃくちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé...
  • 目薬

    [ めぐすり ] n thuốc nhỏ mắt
  • 目薬をたらす

    [ めぐすりをたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt
  • 目薬をさす

    [ めぐすりをさす ] exp nhỏ mắt
  • 目標

    Mục lục 1 [ もくひょう ] 1.1 n 1.1.1 mục tiêu 1.1.2 đích 1.1.3 bia 2 Kinh tế 2.1 [ もくひょう ] 2.1.1 mục tiêu [Goals] [ もくひょう...
  • 目標プログラム

    Tin học [ もくひょうプログラム ] chương trình đích [target program]
  • 目標値

    Kỹ thuật [ もくひょうち ] giá trị mục tiêu [desired value, set point]
  • 目標管理

    Kinh tế [ もくひょうかんり ] quản lý theo mục tiêu [Management by Objective] Explanation : 「結果の割りつけによる管理」ともいわれるもので、経営目標を達成する手段として、組織各部門および各自があらかじめ目標を設定し、活動を行う管理方式。///目標の設定には、上からの押しつけによるものではなく、それぞれの担当者との十分な意見の調整が行われるので、経営目標から末端の社員の目標まで一貫して関連づけられることが特徴である。
  • 目標設定

    Kinh tế [ もくひょうせってい ] thiết lập mục tiêu/đặt mục tiêu [Goal Setting] Explanation : 目標設定とは、経営環境の変化、トップ、上司の方針、他部門の期待を受けて、自分(部門)が達成すべき年度の重点目標を決めることをいう。目標を設定するプロセスは、売上げ、利益、数量予算の単なる分解ではなく、仕事の総点検と見直しをする機会にしなければならない。///目標設定のポイントは、(1)仕事環境の変化をつかむ、(2)トップ方針を確認する、(3)担当業務の今期重点を決める、がある。
  • 目標言語

    Tin học [ もくひょうげんご ] ngôn ngữ đích [target language]
  • 目次

    Mục lục 1 [ もくじ ] 1.1 v5s 1.1.1 mục 1.2 n 1.2.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくじ ] 2.1.1 bảng mục lục [table of contents] [ もくじ...
  • 目測

    [ もくそく ] n sự đo bằng mắt
  • 目測する

    [ もくそくする ] vs đo bằng mắt
  • 目減り

    Mục lục 1 [ めべり ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ めべり ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ めべり...
  • 目指す

    Mục lục 1 [ めざす ] 1.1 v5s 1.1.1 thèm muốn 1.1.2 nhắm vào 2 Kinh tế 2.1 [ めざす ] 2.1.1 hướng tới [aim at] [ めざす ] v5s...
  • 目方

    [ めかた ] n trọng lượng
  • 目撃

    Mục lục 1 [ もくげき ] 1.1 n 1.1.1 sự mục kích/sự chứng kiến 1.1.2 mục kích [ もくげき ] n sự mục kích/sự chứng kiến...
  • 目撃する

    [ もくげきする ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • 目撃者

    [ もくげきしゃ ] n nhân chứng
  • Mục lục 1 [ めくら ] 1.1 n 1.1.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.1.2 sự mù/người mù 2 [ もう ] 2.1 n 2.1.1 đui [ めくら ] n sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top