- Từ điển Nhật - Việt
目覚まします
Xem thêm các từ khác
-
目覚ましい
Mục lục 1 [ めざましい ] 1.1 adj, arch 1.1.1 sáng chói/rực rỡ 1.1.2 rất tốt/rất giỏi 1.1.3 nổi bật/gây chú ý/đáng chú... -
目覚まし時計
[ めざましどけい ] n đồng hồ báo thức -
目覚し
[ めざまし ] n, abbr đồng hồ báo thức -
目覚し時計
Mục lục 1 [ めざましとけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ báo thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ めざましどけい ] 2.1.1 Đồng hồ báo thức... -
目覚める
Mục lục 1 [ めざめる ] 1.1 n 1.1.1 bừng tỉnh 1.2 v1 1.2.1 mở mắt/thức dậy 1.3 v1 1.3.1 ngủ dậy 1.4 v1 1.4.1 thức giấc 1.5 v1... -
目視検査
Kỹ thuật [ もくしけんさ ] kiểm tra bằng mắt [visual inspection] Category : chất lượng [品質] -
目録
Mục lục 1 [ もくろく ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくろく... -
目茶目茶
Mục lục 1 [ めちゃめちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 liều lĩnh/thiếu thận trọng 1.2 n, uk 1.2.1 sự... -
目茶苦茶
Mục lục 1 [ めちゃくちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé... -
目薬
[ めぐすり ] n thuốc nhỏ mắt -
目薬をたらす
[ めぐすりをたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt -
目薬をさす
[ めぐすりをさす ] exp nhỏ mắt -
目標
Mục lục 1 [ もくひょう ] 1.1 n 1.1.1 mục tiêu 1.1.2 đích 1.1.3 bia 2 Kinh tế 2.1 [ もくひょう ] 2.1.1 mục tiêu [Goals] [ もくひょう... -
目標プログラム
Tin học [ もくひょうプログラム ] chương trình đích [target program] -
目標値
Kỹ thuật [ もくひょうち ] giá trị mục tiêu [desired value, set point] -
目標管理
Kinh tế [ もくひょうかんり ] quản lý theo mục tiêu [Management by Objective] Explanation : 「結果の割りつけによる管理」ともいわれるもので、経営目標を達成する手段として、組織各部門および各自があらかじめ目標を設定し、活動を行う管理方式。///目標の設定には、上からの押しつけによるものではなく、それぞれの担当者との十分な意見の調整が行われるので、経営目標から末端の社員の目標まで一貫して関連づけられることが特徴である。 -
目標設定
Kinh tế [ もくひょうせってい ] thiết lập mục tiêu/đặt mục tiêu [Goal Setting] Explanation : 目標設定とは、経営環境の変化、トップ、上司の方針、他部門の期待を受けて、自分(部門)が達成すべき年度の重点目標を決めることをいう。目標を設定するプロセスは、売上げ、利益、数量予算の単なる分解ではなく、仕事の総点検と見直しをする機会にしなければならない。///目標設定のポイントは、(1)仕事環境の変化をつかむ、(2)トップ方針を確認する、(3)担当業務の今期重点を決める、がある。 -
目標言語
Tin học [ もくひょうげんご ] ngôn ngữ đích [target language] -
目次
Mục lục 1 [ もくじ ] 1.1 v5s 1.1.1 mục 1.2 n 1.2.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくじ ] 2.1.1 bảng mục lục [table of contents] [ もくじ... -
目測
[ もくそく ] n sự đo bằng mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.