- Từ điển Nhật - Việt
直
Mục lục |
[ じき ]
n
gần/sớm
- 彼は私が座っているところの直ぐそばに腰掛け、厚かましくじろじろ見て私を当惑させた :Anh ấy ngồi rất gần nơi tôi đang ngồi và táo bạo nhìn tôi với vẻ mặt dò xét, khiến tôi lúng túng.
- 鉛直 :Hòn chì của dây dọi đứng
adj-na
rất gần/ngay sát
- 正月ももう直だ。: Tết đã đến rất gần.
adv
sớm/chẳng mấy chốc
- 彼の病気は直に治るでしょう。: Căn bệnh của ông ấy chắc là sẽ sớm khỏi.
[ ちょく ]
adv
trực tiếp/ngay
- 真っ直ぐな棒も、水に入れれば曲がってしまう。 :một chiếc que thẳng bị cong khi cho vào nước.
- 午後直 :ngay sau buổi chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直き
[ なおき ] n Thẳng tắp -
直ぐ
Mục lục 1 [ すぐ ] 1.1 n 1.1.1 ngay lập tức 1.2 n, adj-na, adv 1.2.1 ngay/sớm/dễ dàng 1.3 n, adj-na, adv 1.3.1 tức [ すぐ ] n ngay lập... -
直ぐに
Kinh tế [ すぐに ] ngay [spot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直ちに
Mục lục 1 [ ただちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ ただちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:... -
直に
Mục lục 1 [ じかに ] 1.1 adv 1.1.1 trực tiếp/ 1.2 adv, uk 1.2.1 trực tiếp/thẳng 2 [ じきに ] 2.1 adv 2.1.1 sớm/chẳng mấy chốc... -
直し
[ なおし ] n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để có thể mặc vừa cái váy... -
直し物
[ なおしもの ] n Vật cần sửa chữa -
直す
Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 tính toán đổi sang 1.1.2 sửa/đính chính 1.1.3 sửa chữa 1.1.4 dịch 1.1.5 chỉnh/sửa/làm...lại... -
直売
[ ちょくばい ] n việc bán trực tiếp 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản... -
直射
[ ちょくしゃ ] n sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) カメラを直射日光にあてる :Phơi máy ảnh dưới ánh... -
直射日光
Mục lục 1 [ ちょくしゃにっこう ] 1.1 n 1.1.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくしゃにっこう ] 2.1.1 ánh... -
直属
Mục lục 1 [ ちょくぞく ] 1.1 n 1.1.1 trực thuộc 1.1.2 sự trực thuộc [ ちょくぞく ] n trực thuộc sự trực thuộc 大統領直属の委員会を設置する :thiết... -
直属の上級税務機関
Kinh tế [ ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp -
直並列変換器
Tin học [ ちょくへいれつへんかんき ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter] -
直下
[ ちょっか ] Phía dưới bên phải -
直交
Mục lục 1 [ ちょっこう ] 1.1 n 1.1.1 trực giao (toán học) 2 Tin học 2.1 [ ちょっこう ] 2.1.1 trực giao [orthogonal] [ ちょっこう... -
直交座標
Mục lục 1 [ ちょこうざひょう ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ trực giao 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょっこうざひょう ] 2.1.1 tọa độ Đề... -
直交周波数多重
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅう ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
直交周波数多重変調
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
直交系列
Tin học [ ちょっこうけいれつ ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.