Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直に

Mục lục

[ じかに ]

adv

trực tiếp/
先生からじかにそうしろと言われたんだ. 断れるもんじゃないよ. :Vì chúng tôi bị thầy nói trực tiếp phải làm việc đó nên chúng tôi không thể từ chối.
じかにトナカイを見たことは一度もない. :tôi chưa bao giờ được trực tiếp nhìn thấy con tuần lộc

adv, uk

trực tiếp/thẳng
この書類は彼に直にお渡し願います。: Xin hãy giao trực tiếp cho anh ấy tập tài liệu này.
この問題については彼と直に話し合うべきだ。: Anh cần phải bàn bạc vấn đề này trực tiếp với anh ta.

[ じきに ]

adv

sớm/chẳng mấy chốc
じきにあなたの風邪が治るといいですね :Tôi chúc bạn sớm bình phục khỏi bệnh cảm cúm
じきにヘレンが到着するはずなのでもうちょっと辛抱してください :Hellen sẽ đến trong chốc lát, xin mọi người hãy kiên nhẫn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直し

    [ なおし ] n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để có thể mặc vừa cái váy...
  • 直し物

    [ なおしもの ] n Vật cần sửa chữa
  • 直す

    Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 tính toán đổi sang 1.1.2 sửa/đính chính 1.1.3 sửa chữa 1.1.4 dịch 1.1.5 chỉnh/sửa/làm...lại...
  • 直売

    [ ちょくばい ] n việc bán trực tiếp 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản...
  • 直射

    [ ちょくしゃ ] n sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) カメラを直射日光にあてる :Phơi máy ảnh dưới ánh...
  • 直射日光

    Mục lục 1 [ ちょくしゃにっこう ] 1.1 n 1.1.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくしゃにっこう ] 2.1.1 ánh...
  • 直属

    Mục lục 1 [ ちょくぞく ] 1.1 n 1.1.1 trực thuộc 1.1.2 sự trực thuộc [ ちょくぞく ] n trực thuộc sự trực thuộc 大統領直属の委員会を設置する :thiết...
  • 直属の上級税務機関

    Kinh tế [ ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp
  • 直並列変換器

    Tin học [ ちょくへいれつへんかんき ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • 直下

    [ ちょっか ] Phía dưới bên phải
  • 直交

    Mục lục 1 [ ちょっこう ] 1.1 n 1.1.1 trực giao (toán học) 2 Tin học 2.1 [ ちょっこう ] 2.1.1 trực giao [orthogonal] [ ちょっこう...
  • 直交座標

    Mục lục 1 [ ちょこうざひょう ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ trực giao 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょっこうざひょう ] 2.1.1 tọa độ Đề...
  • 直交周波数多重

    Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅう ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing]
  • 直交周波数多重変調

    Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing]
  • 直交系列

    Tin học [ ちょっこうけいれつ ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences]
  • 直後

    [ ちょくご ] n-adv, n-t ngay sau khi 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。: Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng...
  • 直径

    Mục lục 1 [ ちょっけい ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくけい ] 2.1.1 đường kính [diameter] 2.2 [ ちょっけい...
  • 直列

    Mục lục 1 [ ちょくれつ ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ ちょくれつ ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ ちょくれつ...
  • 直列加算

    Tin học [ ちょくれつかさん ] cộng nối tiếp [serial addition]
  • 直列加算器

    Tin học [ ちょくれつかさんき ] bộ cộng nối tiếp [serial adder]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top