- Từ điển Nhật - Việt
直感
Mục lục |
[ ちょっかん ]
n
trực cảm
- 彼がうそをついているのが直感で分かった。: Bằng trực cảm tôi biết anh ta nói dối.
lương tri
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直感意識
[ ちょっかんいしき ] n bồ đề -
直払い
Kinh tế [ じきばらい ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直払い購入
Kinh tế [ じきばらいこうにゅう ] mua trả tiền ngay [cash purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
相
Mục lục 1 [ あい ] 1.1 pref 1.1.1 cùng nhau/ổn định/hòa hợp 2 [ そう ] 2.1 n 2.1.1 dáng/trạng thái 3 Kỹ thuật 3.1 [ そう ] 3.1.1... -
相づち
[ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán đồng/hưởng ứng (人)の質問にどっちつかずの相づちで答える :... -
相の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/từ đệm/động tác phụ họa -
相がある
[ あいがある ] n trông có vẻ 彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu. 君の顔には女難の相がある. :Nhìn... -
相反
[ あいはん ] n Sự bất đồng/sự trái ngược 利益相反: Mâu thuẫn về quyền lợi 意見の相反: Bất đồng quan điểm (ý... -
相反する
[ そうはんする ] n bất đồng (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích) -
相場
Mục lục 1 [ そうば ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ そうば... -
相場のことは相場にきけ
Kinh tế [ そうばのことはそうばにきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来... -
相場変動
Mục lục 1 [ そうばへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ そうばへんどう ] 2.1.1 biến động thị... -
相場価格
[ そうばかかく ] n giá thị trường -
相変わらず
[ あいかわらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh... -
相宿
[ あいやど ] n Ở cùng phòng với người khác (人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó どうして妹さんと相宿をするの?:... -
相対
[ そうたい ] n tương đối -
相対力指数
Kinh tế [ そうたいりょくしすう ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation... -
相対する
[ あいたいする ] n xung khắc -
相対売買
Mục lục 1 [ あいたいばいばい ] 1.1 n 1.1.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng 2 [ そうたいばいばい... -
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.