- Từ điển Nhật - Việt
直接メモリアクセス
Xem thêm các từ khác
-
直接利用者
Tin học [ ちょくせつりようしゃ ] người sử dụng trực tiếp [direct user] -
直接呼出し機能
Tin học [ ちょくせつよびだしきのう ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility] -
直接アドレス
Tin học [ ちょくせつアドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address] -
直接アドレスファイル
Tin học [ ちょくせつアドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file] -
直接アクセス
Tin học [ ちょくせつアクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access] -
直接アクセス記憶装置
Tin học [ ちょくせつアクセスきおくそうち ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD] -
直接債務
Kinh tế [ ちょくせつさいむ ] trái vụ trực tiếp [direct obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接処理
Kỹ thuật [ ちょくせつしょり ] sự xử lý trực tiếp [direct processing] -
直接入力
Tin học [ ちょくせつにゅうりょく ] nhập trực tiếp [direct input] -
直接回答
[ ちょくせつかいとう ] n sự trả lời trực tiếp -
直接的
[ ちょくせつてき ] adj-na trực tiếp/một cách trực tiếp 高齢者に直接的なケアを提供する :cung cấp việc chăm sóc... -
直接税
Mục lục 1 [ ちょくせつぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつぜい ] 2.1.1 Thuế trực thu 2.2 [ ちょくせつぜい... -
直接積換え
Kinh tế [ ちょくせつつみかえ ] chuyển tải trực tiếp/sang mạn [ship to ship transhipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接積替え
[ ちょくせつつみかえ ] n chuyển tải trực tiếp -
直接競争
[ ちょくせつきょうそう ] n sự cạnh tranh trực tiếp 直接競争の法則 :Luật cạnh tranh trực tiếp -
直接編成ファイル
Tin học [ ちょくせつへんせいファイル ] tệp soạn thảo trực tiếp [direct file] -
直接為替
Mục lục 1 [ ちょくせつかわせ ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつかわせ ] 2.1.1 hối... -
直接為替相場
Mục lục 1 [ ちょくせつかわせそうば ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつかわせそうば... -
直接焼き入れ
Kỹ thuật [ ちょくせつやきいれ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching] -
直接照明
[ ちょくせつしょうめい ] n sự chiếu sáng trực tiếp 強すぎであからさまな直接照明 :sự chiếu sáng trực tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.