Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直接競争

[ ちょくせつきょうそう ]

n

sự cạnh tranh trực tiếp
直接競争の法則 :Luật cạnh tranh trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直接編成ファイル

    Tin học [ ちょくせつへんせいファイル ] tệp soạn thảo trực tiếp [direct file]
  • 直接為替

    Mục lục 1 [ ちょくせつかわせ ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつかわせ ] 2.1.1 hối...
  • 直接為替相場

    Mục lục 1 [ ちょくせつかわせそうば ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつかわせそうば...
  • 直接焼き入れ

    Kỹ thuật [ ちょくせつやきいれ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching]
  • 直接照明

    [ ちょくせつしょうめい ] n sự chiếu sáng trực tiếp 強すぎであからさまな直接照明 :sự chiếu sáng trực tiếp...
  • 直接発信

    Tin học [ ちょくせつはっしん ] sự gửi trực tiếp [direct submission]
  • 直接百分率機能

    Tin học [ ちょくせつひゃくぶんりつきのう ] chức năng tính tỉ lệ % trực tiếp [direct percentage function]
  • 直接選挙

    [ ちょくせつせんきょ ] n sự bầu cử trực tiếp 直接選挙で首相を選ぶ :Lựa chọn vị thủ tướng bằng cách bầu...
  • 直接行動

    [ ちょくせつこうどう ] n hành động trực tiếp 非暴力直接行動 :hành động trực tiếp phi bạo lực 欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動 :hành...
  • 直接記憶アクセス

    Tin học [ ちょくせつきおくアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA]
  • 直接話法

    [ ちょくせつわほう ] n phương pháp trích dẫn trực tiếp 直接話法による見方 :quan điểm dựa trên phương pháp trích...
  • 直接費

    [ ちょくせつひ ] n phí trực tiếp
  • 直接購入

    [ ちょくせつこうにゅう ] n sự mua vào trực tiếp ソフトウェア・メーカーから直接購入される :được mua trực...
  • 直接輸出

    Mục lục 1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu...
  • 直接輸入

    Mục lục 1 [ ちょくせつゆにゅう ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu...
  • 直接輸送

    Kinh tế [ ちょくせつゆそう ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接関係

    [ ちょくせつかんけい ] n quan hệ trực tiếp これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。 :Đây...
  • 直接色指定

    Tin học [ ちょくせついろしてい ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)]
  • 直接通過

    Kinh tế [ ちょくせつつうか ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接通過貿易

    [ ちょくせつつうかぼうえき ] n buôn bán quá cảnh trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top