Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相互接続性

Tin học

[ そうごせつぞくせい ]

sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相互接続性試験

    Tin học [ そうごせつぞくせいしけん ] kiểm tra sự tương kết/kiểm tra thao tác giữa các phần [interconnection test/interoperability...
  • 相互排除

    Tin học [ そうごはいじょ ] loại trừ lẫn nhau [mutual exclusion]
  • 相互情報量

    Tin học [ そうごじょうほうりょう ] lượng thông tin tương hỗ [transinformation (content)/transferred information/transmitted information/mutual...
  • 相伴う

    [ あいともなう ] v5u đi cùng/cùng với 功賞相伴うはまれなり。  :Khen thưởng và chê trách thường hiếm khi đi cùng...
  • 相似

    [ そうじ ] n sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau
  • 相似形

    Tin học [ そうじがた ] tương tự [analog] Explanation : Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử...
  • 相引き

    Kinh tế [ あいびき ] đặt hàng giống nhau đồng thời [Refer] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 同じ内容のオーダーを同時に複数に呈示している場合
  • 相役

    [ あいやく ] n Đồng nghiệp 私の相役のひとりに会ってもらいたい: Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của...
  • 相当

    Mục lục 1 [ そうとう ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự tương đương 1.2 adj-na 1.2.1 tương đương [ そうとう ] n-adv sự tương đương 指輪三つ盗まれた、15万円の相当です:...
  • 相当の期間

    Kinh tế [ そうとうのきかん ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 相当する

    [ そうとうする ] adj-na thích ứng
  • 相応

    Mục lục 1 [ そうおう ] 1.1 n 1.1.1 thỏa hiệp 1.1.2 sự tương ứng/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương ứng/phù hợp [ そうおう...
  • 相応ずる

    [ そうおうずる ] adj tương ứng
  • 相応しい

    [ ふさわしい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng...
  • 相図

    Kỹ thuật [ そうず ] sơ đồ pha [phase diagram]
  • 相称

    Mục lục 1 [ そうしょう ] 1.1 n 1.1.1 tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng 2 Tin học 2.1 [ そうしょう ] 2.1.1 đối...
  • 相続

    Mục lục 1 [ そうぞく ] 2 / TƯƠNG TỤC / 2.1 n 2.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 3 Kinh tế 3.1 [ そうぞく ] 3.1.1 Thừa kế [ そうぞく...
  • 相続財産

    Kinh tế [ そうぞくざいさん ] tài sản thừa kế [hereditament; inheritance] Explanation : 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。...
  • 相続財産共有

    Kinh tế [ そうぞくざいさんきょうゆう ] sự thừa kế chung [parcenary]
  • 相登録トン数

    Kinh tế [ そうとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top