- Từ điển Nhật - Việt
相場変動
Mục lục |
[ そうばへんどう ]
n
biến động thị trường
Kinh tế
[ そうばへんどう ]
biến động thị trường [fluctuation of market]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相場価格
[ そうばかかく ] n giá thị trường -
相変わらず
[ あいかわらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh... -
相宿
[ あいやど ] n Ở cùng phòng với người khác (人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó どうして妹さんと相宿をするの?:... -
相対
[ そうたい ] n tương đối -
相対力指数
Kinh tế [ そうたいりょくしすう ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation... -
相対する
[ あいたいする ] n xung khắc -
相対売買
Mục lục 1 [ あいたいばいばい ] 1.1 n 1.1.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng 2 [ そうたいばいばい... -
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset] -
相対尽で
[ あいたいずくで ] exp Kết quả đạt được sau khi hội ý -
相対度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうたいどすう ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
相対座標
Tin học [ そうたいざひょう ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
相対座標命令
Tin học [ そうたいざひょうめいれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対座標指令
Tin học [ そうたいざひょうしれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対位相
Kỹ thuật [ そうたいいそう ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
相対形式プログラム
Tin học [ そうたいけいしきプログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
相対レコード番号
Tin học [ そうたいレコードばんごう ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
相対パス名
Tin học [ そうたいぱすめい ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
相対ファイル
Tin học [ そうたいファイル ] tệp tương đối [relative file] -
相対アドレス
Tin học [ そうたいアドレス ] địa chỉ tương đối [relative address] -
相対キー
Tin học [ そうたいキー ] khóa tương đối [relative key]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.