- Từ điển Nhật - Việt
相対力指数
Kinh tế
[ そうたいりょくしすう ]
hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)]
- Category: 分析・指標
- Explanation: アメリカのテクニカル・アナリストのJ.W.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、RSIは0%から100%の範囲で推移する。RSIなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相対する
[ あいたいする ] n xung khắc -
相対売買
Mục lục 1 [ あいたいばいばい ] 1.1 n 1.1.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng 2 [ そうたいばいばい... -
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset] -
相対尽で
[ あいたいずくで ] exp Kết quả đạt được sau khi hội ý -
相対度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうたいどすう ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
相対座標
Tin học [ そうたいざひょう ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
相対座標命令
Tin học [ そうたいざひょうめいれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対座標指令
Tin học [ そうたいざひょうしれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対位相
Kỹ thuật [ そうたいいそう ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
相対形式プログラム
Tin học [ そうたいけいしきプログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
相対レコード番号
Tin học [ そうたいレコードばんごう ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
相対パス名
Tin học [ そうたいぱすめい ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
相対ファイル
Tin học [ そうたいファイル ] tệp tương đối [relative file] -
相対アドレス
Tin học [ そうたいアドレス ] địa chỉ tương đối [relative address] -
相対キー
Tin học [ そうたいキー ] khóa tương đối [relative key] -
相対的
Mục lục 1 [ そうたいてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてき ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively,... -
相対的なパス名
Tin học [ あいたいてきなパスめ ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
相対的無効契約
Mục lục 1 [ そうたいてきむこうけいやく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてきむこうけいやく... -
相対編成
Tin học [ そうたいへんせい ] tổ chức liên quan [relative organization] -
相対誤差
Tin học [ そうたいごさ ] lỗi liên quan [relative error]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.