Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相対的なパス名

Tin học

[ あいたいてきなパスめ ]

đường dẫn tương đối [relative path name]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相対的無効契約

    Mục lục 1 [ そうたいてきむこうけいやく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてきむこうけいやく...
  • 相対編成

    Tin học [ そうたいへんせい ] tổ chức liên quan [relative organization]
  • 相対誤差

    Tin học [ そうたいごさ ] lỗi liên quan [relative error]
  • 相対死

    [ あいたいじに ] n việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau tự sát 相対死亡率: tỷ lệ các...
  • 相対済令

    Kinh tế [ あいたいすましれい ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng...
  • 相対湿度

    Tin học [ そうたいしつど ] độ ẩm tương đối [relative humidity]
  • 相乗効果

    Kinh tế [ そうじょうこうか ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政]
  • 相互

    [ そうご ] n sự tương hỗ lẫn nhau/sự qua lại 相互の関係: quan hệ tương hỗ lẫn nhau
  • 相互参照

    Tin học [ そうごさんしょう ] tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây...
  • 相互参照表示

    Tin học [ そうごさんしょうひょうじ ] chỉ dẫn tham chiếu chéo/dấu biểu thị tham chiếu chéo [cross-referencing indication]
  • 相互互換性

    Tin học [ そうごごかんせい ] tính thao tác giữa các phần [interchangeability/interoperability]
  • 相互会社

    Kinh tế [ そうごがいしゃ ] công ty tương hỗ [Mutual company] Category : 年金・保険 Explanation : 相互会社は保険会社だけに認められている会社形態で、営利法人でもなければ、公益法人でもない「中間法人」と位置づけられている。///生命保険会社の多くは、株式会社のように、会社が株主によって支えられるのではなく、保険契約者の保険料などで支えられる形態となっている。///契約者は原則、社員となり、株式会社の株主総会に当たる意思決定機関は、社員総代会と呼ばれる。///今般、会社の経営形態を「相互会社」から「株式会社」に変更する会社が出てきたが、これは、株式会社に変えることで、上場も可能で、株式市場からの資金調達ができ、財務基盤の強化にもつながるのがメリットといわれている。...
  • 相互依存関係

    [ そうごいぞんかんけい ] n quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
  • 相互保険

    Mục lục 1 [ そうごほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm lẫn nhau 2 Kinh tế 2.1 [ そうごほけん ] 2.1.1 bảo hiểm lẫn nhau [mutual insurance]...
  • 相互保険協会

    Mục lục 1 [ そうごほけんきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hội bảo vệ và bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そうごほけんきょうかい...
  • 相互動作管理

    Tin học [ そうごどうさかんり ] sự quản lý tương tác [interaction management]
  • 相互動作性

    Tin học [ そうごどうさせい ] tính tương tác giữa các phần [interoperability]
  • 相互動作性試験

    Tin học [ そうごどうさせいしけん ] kiểm tra tương tác giữa các phần [interoperability test, study]
  • 相互相関

    Tin học [ そうごうそうかん ] tương quan chéo [cross-correlation]
  • 相互運用性

    Tin học [ そうごうんようせい ] thao tác giữa các phần [interoperability]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top