Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相当

Mục lục

[ そうとう ]

n-adv

sự tương đương
指輪三つ盗まれた、15万円の相当です: bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên

adj-na

tương đương
中国の十二支に相当する12種類の動物だけじゃなくて、まあ、20か30くらいの動物がいるんじゃないかな。 :Không phải chỉ có 12 loài động vật tương đương với 12 con giáp trong lịch của Trung Quốc mà tôi nghĩ phải có khoảng 20 đến 30 loài.
あなたは現在の給与の7%に相当する一時金を受け取ることになります :Bạn sẽ được nhận tiền lương trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相当の期間

    Kinh tế [ そうとうのきかん ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 相当する

    [ そうとうする ] adj-na thích ứng
  • 相応

    Mục lục 1 [ そうおう ] 1.1 n 1.1.1 thỏa hiệp 1.1.2 sự tương ứng/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương ứng/phù hợp [ そうおう...
  • 相応ずる

    [ そうおうずる ] adj tương ứng
  • 相応しい

    [ ふさわしい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng...
  • 相図

    Kỹ thuật [ そうず ] sơ đồ pha [phase diagram]
  • 相称

    Mục lục 1 [ そうしょう ] 1.1 n 1.1.1 tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng 2 Tin học 2.1 [ そうしょう ] 2.1.1 đối...
  • 相続

    Mục lục 1 [ そうぞく ] 2 / TƯƠNG TỤC / 2.1 n 2.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 3 Kinh tế 3.1 [ そうぞく ] 3.1.1 Thừa kế [ そうぞく...
  • 相続財産

    Kinh tế [ そうぞくざいさん ] tài sản thừa kế [hereditament; inheritance] Explanation : 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。...
  • 相続財産共有

    Kinh tế [ そうぞくざいさんきょうゆう ] sự thừa kế chung [parcenary]
  • 相登録トン数

    Kinh tế [ そうとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương...
  • 相鎚

    [ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội hay tán đồng trong khi nói chuyện/tán thưởng/hưởng ứng/tán...
  • 相違

    Mục lục 1 [ そうい ] 1.1 n 1.1.1 sự khác nhau 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうい ] 2.1.1 độ chênh lệch [ そうい ] n sự khác nhau ~間における成長パフォーマンスの大きな相違 :Sự...
  • 相違する

    [ そうい ] vs làm khác 母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ
  • 相被告人

    Kinh tế [ あいひこくにん ] bị cáo [co-accused]
  • 相補型金属酸化膜半導体

    Tin học [ そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một...
  • 相補演算

    Tin học [ そうほえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • 相見積り

    Mục lục 1 [ あいみつもり ] 1.1 n 1.1.1 Sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ あいみつもり ] 2.1.1 sự đặt giá cạnh tranh [competitive...
  • 相談

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc trao đổi/sự trao đổi 2 Kinh tế 2.1 [ そうだん ] 2.1.1 thảo luận/trao đổi (ý kiến)...
  • 相談する

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi 1.1.2 bàn bạc/tham khảo ý kiến 2 [ そうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 thương lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top