Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相称

Mục lục

[ そうしょう ]

n

tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng
整正花は放射相称をしている :Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.
放射相称花 :Hoa nở đối xứng tỏa tia.

Tin học

[ そうしょう ]

đối xứng [symmetric]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相続

    Mục lục 1 [ そうぞく ] 2 / TƯƠNG TỤC / 2.1 n 2.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 3 Kinh tế 3.1 [ そうぞく ] 3.1.1 Thừa kế [ そうぞく...
  • 相続財産

    Kinh tế [ そうぞくざいさん ] tài sản thừa kế [hereditament; inheritance] Explanation : 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。...
  • 相続財産共有

    Kinh tế [ そうぞくざいさんきょうゆう ] sự thừa kế chung [parcenary]
  • 相登録トン数

    Kinh tế [ そうとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương...
  • 相鎚

    [ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội hay tán đồng trong khi nói chuyện/tán thưởng/hưởng ứng/tán...
  • 相違

    Mục lục 1 [ そうい ] 1.1 n 1.1.1 sự khác nhau 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうい ] 2.1.1 độ chênh lệch [ そうい ] n sự khác nhau ~間における成長パフォーマンスの大きな相違 :Sự...
  • 相違する

    [ そうい ] vs làm khác 母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ
  • 相被告人

    Kinh tế [ あいひこくにん ] bị cáo [co-accused]
  • 相補型金属酸化膜半導体

    Tin học [ そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một...
  • 相補演算

    Tin học [ そうほえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • 相見積り

    Mục lục 1 [ あいみつもり ] 1.1 n 1.1.1 Sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ あいみつもり ] 2.1.1 sự đặt giá cạnh tranh [competitive...
  • 相談

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc trao đổi/sự trao đổi 2 Kinh tế 2.1 [ そうだん ] 2.1.1 thảo luận/trao đổi (ý kiến)...
  • 相談する

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi 1.1.2 bàn bạc/tham khảo ý kiến 2 [ そうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 thương lượng...
  • 相身互い

    [ あいみたがい ] n tương thân tương ái/giúp đỡ
  • 相関

    Mục lục 1 [ そうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự tương quan 2 Kinh tế 2.1 [ そうかん ] 2.1.1 sự tương quan [correlation (MKT)] 3 Tin học 3.1...
  • 相関する

    [ そうかん ] vs tương quan ~の原因および相関するものを調べる :Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ 臨床経過と相関する :Tương...
  • 相関係数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうかんけいすう ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうかんけいすう...
  • 相関問題

    [ そうかんもんだい ] vs vấn đề tương quan
  • 相関的

    [ そうかんてき ] vs tương quan
  • 相板

    [ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top