Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相違

Mục lục

[ そうい ]

n

sự khác nhau
~間における成長パフォーマンスの大きな相違 :Sự khác nhau lớn trong tăng trưởng thực tế giữa ~
インターフェロン産生に見られる遺伝的な相違 :Sự khác nhau về gen trong sản xuất virút kháng thể.

Kỹ thuật

[ そうい ]

độ chênh lệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相違する

    [ そうい ] vs làm khác 母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ
  • 相被告人

    Kinh tế [ あいひこくにん ] bị cáo [co-accused]
  • 相補型金属酸化膜半導体

    Tin học [ そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một...
  • 相補演算

    Tin học [ そうほえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • 相見積り

    Mục lục 1 [ あいみつもり ] 1.1 n 1.1.1 Sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ あいみつもり ] 2.1.1 sự đặt giá cạnh tranh [competitive...
  • 相談

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc trao đổi/sự trao đổi 2 Kinh tế 2.1 [ そうだん ] 2.1.1 thảo luận/trao đổi (ý kiến)...
  • 相談する

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi 1.1.2 bàn bạc/tham khảo ý kiến 2 [ そうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 thương lượng...
  • 相身互い

    [ あいみたがい ] n tương thân tương ái/giúp đỡ
  • 相関

    Mục lục 1 [ そうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự tương quan 2 Kinh tế 2.1 [ そうかん ] 2.1.1 sự tương quan [correlation (MKT)] 3 Tin học 3.1...
  • 相関する

    [ そうかん ] vs tương quan ~の原因および相関するものを調べる :Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ 臨床経過と相関する :Tương...
  • 相関係数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうかんけいすう ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうかんけいすう...
  • 相関問題

    [ そうかんもんだい ] vs vấn đề tương quan
  • 相関的

    [ そうかんてき ] vs tương quan
  • 相板

    [ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung
  • 相棒

    [ あいぼう ] n bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した:...
  • 相槌

    [ あいづち ] n sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng 相槌を打ちながら聞く: Vừa lắng nghe vừa...
  • 相次ぐ

    [ あいつぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :...
  • 相殺

    Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự khử lẫn nhau 1.1.2 sự cân đối tài khoản [ そうさい ] n sự khử lẫn nhau 使用者は、前借金その他労働することを条件とする前貸の債権と賃金を相殺してはいけない :Người...
  • 相殺する

    Kinh tế [ そうさいする ] bù trừ (chi phí bằng khoản thu)/thanh toán bù trừ [offset (an expense with a gain, etc.)] Category : Tài...
  • 相殺関税

    Kinh tế [ そうさつかんぜい ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top