- Từ điển Nhật - Việt
省
Xem thêm các từ khác
-
省く
[ はぶく ] v5k loại bỏ/lược bớt 無駄を~: bớt lãng phí 詳しい説明を~: lược bớt phần giải thích chi tiết -
省みる
Mục lục 1 [ かえりみる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn ngoái lại phía sau 1.1.2 nhìn lại/hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ [ かえりみる... -
省・中央直轄市の行政区分
Kinh tế [ しょう・ちゅうおうちょっかつしのぎょうせいくぶん ] Phạm vi địa lý hành chính của tỉnh, thành phố -
省エネルギーサービス(エスコ)
[ しょうえねるぎーさーびす(えすこ) ] n Công ty Dịch vụ Năng lượng/năng lượng -
省略
Mục lục 1 [ しょうりゃく ] 1.1 v1 1.1.1 giản lược 1.2 n 1.2.1 sự lược bỏ 2 Tin học 2.1 [ しょうりゃく ] 2.1.1 sự lược... -
省略する
Mục lục 1 [ しょうりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 lược bỏ 2 [ しょうりゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 sót [ しょうりゃく ] vs lược bỏ... -
省略不可能
Tin học [ しょうりゃくふかのう ] bắt buộc/có tính chất bắt buộc [mandatory/cannot be omitted] -
省略記号
Tin học [ しょうりゃくきごう ] ký hiệu tỉnh lược [ellipsis] -
省略時
Tin học [ しょうりゃくじ ] mặc định [default] -
省略時実体
Tin học [ しょうりゃくじじったい ] thực thể mặc định [default entity] -
省略時コンテキスト
Tin học [ しょうりゃくじコンテキスト ] ngữ cảnh mặc định [default context] -
省略時値
Tin học [ しょうりゃくじち ] giá trị ngầm định/giá trị mặc định [default value] Explanation : Giá trị mà chương trình... -
省電力機能
Tin học [ しょうでんりょくきのう ] chức năng tiết kiệm năng lượng [power saver (feature)] -
眠たい
[ ねむたい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ -
眠っている金
[ ねむっているかね ] n tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi -
眠け
[ ねむけ ] n Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ -
眠け覚し
[ ねむけざまし ] n sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ -
眠い
[ ねむい ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi -
眠り
[ ねむり ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon -
眠りから覚める
[ ねむりからさめる ] exp tỉnh giấc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.