Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ しん ]

n

sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý
Chân
Ghi chú: giáo phái của những người theo đạo phật bắt nguồn từ thế kỷ mười ba

adj-na

thật/thực/đúng/thuần tuý

[]

n, pref

thật/chính cống/sự thật/thuần chủng
真(っ)白 :Trắng tinh khiết
真人間:Một con người trung thực.
sự công bằng/sự xứng đáng/sự đích đáng
彼女の言うことを真に受けた.:Tôi thật sự tin lời cô ấy nói.
điều tốt/điều phải
真の:Điều tốt đẹp

pref

sự đúng/sự chính xác
真のやみ:Đen như mực
彼の戦争の話は真に迫っていた.:Anh ấy kể về cuộc chiến đấu quá sống động làm tôi có cảm giác như chính xác tôi đang ở đó.

n

sự đúng/sự chính xác (về phương hướng)
真南に行く :Đi đúng hướng Nam
頭の真上に:Đúng ngay trên đầu ai đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真っ先

    [ まっさき ] n đầu tiên/trước nhất/sự dẫn đầu 彼は一行の真っ先に立っている: anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn
  • 真っ直ぐ

    Mục lục 1 [ まっすぐ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng 1.2 n 1.2.1 sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay...
  • 真っ白

    Mục lục 1 [ まっしろ ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ まっしろ ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy...
  • 真っ白な

    Mục lục 1 [ まっしろな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ まっしろな ] adj-na trắng toát trắng bạch
  • 真っ青

    Mục lục 1 [ まっさお ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ まっさお ] n sự xanh...
  • 真っ黒

    Mục lục 1 [ まっくろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt [ まっくろ ] adj-na đen kịt 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả...
  • 真っ赤

    Mục lục 1 [ まっか ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ まっか ] adj-na đỏ...
  • 真っ暗

    Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển...
  • 真っ最中

    [ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:...
  • 真つ赤な

    [ まつあかな ] n đỏ chót
  • 真に

    [ まことに ] adj-na thật lòng
  • 真偽

    [ しんぎ ] n sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai
  • 真夏

    [ まなつ ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức...
  • 真夜中

    [ まよなか ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu...
  • 真実

    Mục lục 1 [ しんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 đích 1.1.3 chân thực 1.1.4 chân thật 1.2 adv 1.2.1 một cách...
  • 真実の

    Mục lục 1 [ しんじつの ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ しんじつの ] n đúng đắn đúng
  • 真実を確証する

    [ しんじつをかくしょうする ] n thị thực
  • 猟師

    [ りょうし ] n người đi săn
  • 真中

    [ まんなか ] n chính giữa
  • 猟人

    Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn [ かりうど ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top