Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

真空形電子ビーム溶接

Kỹ thuật

[ しんくうけいでんしビームようせつ ]

sự hàn tia điện tử kiểu chân không [vacuum type electron beam welding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真空ポンプ

    Kỹ thuật [ しんくうポンプ ] bơm chân không [vacuum pump]
  • 真空ろう(臘)付け

    Kỹ thuật [ しんくうろうづけ ] sự hàn vảy chân không [vacuum brazing]
  • 真空管

    Kỹ thuật [ しんくうかん ] ống chân không [vacuum tube]
  • 真空熱処理

    Kỹ thuật [ しんくうねつしょり ] sự xử lý nhiệt chân không [vacuum heat-treatment] Category : xử lý nhiệt [熱処理] Explanation...
  • 真空槽

    Tin học [ しんくうそう ] cột chân không [vacuum column]
  • 真空溶融

    Kỹ thuật [ しんくうようゆう ] sự nóng chảy chân không [vacuum melting]
  • 真空成形

    Kỹ thuật [ しんくうせいけい ] sự ép hình chân không [vacuum forming, vacuum molding] Explanation : プラスチックフィルムやプラスチックシートなどを型の上にのせ、シートと型の間を真空にして型に圧着させて成形する方法。
  • 真紅

    [ しんく ] n màu đỏ thẫm
  • 真直ぐな

    [ まっすぐな ] n thẳng thắn
  • 真直ぐに

    [ まっすぐに ] n thẳng
  • 真直度

    Kỹ thuật [ しんちょくど ] độ thẳng [straighness]
  • 真相

    Mục lục 1 [ しんそう ] 1.1 n 1.1.1 chân tường 1.1.2 chân tướng [ しんそう ] n chân tường chân tướng 事件の真相を探して見よう:...
  • 猟銃

    [ りょうじゅう ] n súng săn
  • 真面目

    Mục lục 1 [ まじめ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn 1.2 n 1.2.1 sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc [ まじめ ] adj-na chăm...
  • 真面目な

    Mục lục 1 [ まじめな ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ まじめな ] n nghiêm trang đứng đắn đàng...
  • 真髄

    [ しんずい ] n cốt tủy/cốt lõi
  • 真黒

    [ まっくろ ] n màu đen kịt
  • 真逆

    [ まさか ] adv, uk chắc chắn rằng...không 真逆彼が失敗するとは思はなかった: chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ...
  • 真正

    Mục lục 1 [ しんせい ] 1.1 n 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 chân chính [ しんせい ] n đoan chính (đoan chánh) chân chính
  • 真正直な

    [ しんしょうじきな ] n thẳng tắp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top