- Từ điển Nhật - Việt
眩暈
Xem thêm các từ khác
-
眩惑
[ げんわく ] n sự huyễn hoặc/huyễn hoặc -
猪
Mục lục 1 [ いのしし ] 1.1 n 1.1.1 lợn rừng 1.1.2 heo rừng [ いのしし ] n lợn rừng これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ:... -
猪の肉
[ いのししのにく ] n thịt heo rừng -
猫
[ ねこ ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi -
猫なで声
[ ねこなでごえ ] n tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 猫なで声で話す: nói nũng nịu -
猫に小判
[ ねこにこばん ] exp đàn gẩy tai trâu -
猫の目
[ ねこのめ ] n sự hay thay đổi/sự không kiên định -
猫の額
[ ねこのひたい ] n Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa) -
猫の手も借りたい
[ ねこのてもかりたい ] exp sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi -
猫ばば
[ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm -
猫可愛がり
[ ねこかわいがり ] n sự phải lòng -
猫属
[ ねこぞく ] n Giống mèo -
猫科
[ ねこか ] n gia đình nhà mèo/họ mèo -
猫糞
[ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm -
猫目石
Mục lục 1 [ ねこめいし ] 1.1 n 1.1.1 đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường 2 [ ねこもくせき ] 2.1 n 2.1.1 đá mặt mèo/tấm... -
猫被り
[ ねこかぶり ] n chó sói đội lốt cừu/sự giả bộ ngây thơ, vô tội -
猫車
[ ねこぐるま ] n Xe cút kít -
猫背
[ ねこぜ ] n lưng khom gù -
猫舌
[ ねこじた ] n lưỡi sợ bỏng Ghi chú: từ để chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng do lưỡi quá nhạy cảm -
猫舌だ
[ ねこじただ ] exp có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.