Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着ける

[ つける ]

v1

mặc/đeo
警官たちは防弾チョッキを身に着ける。: Cảnh sát mặc áo chống đạn.
本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。: Mọi học sinh của trường tôi đều phải đeo phù hiệu của trường trên ngực.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着せる

    Mục lục 1 [ きせる ] 1.1 v1 1.1.1 mặc/khoác 1.1.2 đổ (tội) [ きせる ] v1 mặc/khoác 私は彼女を手伝って着物を着せた。:...
  • 着せ替え人形

    [ きせかえにんぎょう ] n búp bê có thể thay quần áo
  • 着実

    Mục lục 1 [ ちゃくじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự đáng tin cậy 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/đáng tin cậy [ ちゃくじつ...
  • 着席

    [ ちゃくせき ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ...
  • 着席する

    [ ちゃくせき ] vs ngồi/an toạ ご着席ください。: Xin mời ông an toạ.
  • 着丈

    Kỹ thuật [ きたけ ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • 着信

    Tin học [ ちゃくしん ] nhận/đến [receiving/incoming]
  • 着信転送機能

    Tin học [ ちゃくしんてんそうきのう ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding]
  • 着信者

    Tin học [ ちゃくしんしゃ ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát.
  • 着心地

    [ きごこち ] n Cảm giác khi mặc quần áo 上着の着心地: cảm giác khi mặc quần áo ở trên この服は着心地が良い: bộ...
  • 着地

    [ ちゃくち ] v1 nơi đến
  • 着初め

    [ きぞめ ] n mặc lần đầu tiên
  • 着呼

    Tin học [ ちゃっこ ] cuộc gọi đến [incoming call]
  • 着呼側Nアドレス

    Tin học [ ちゃっこがわNアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address]
  • 着呼受付不可信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけふかしんごう ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal]
  • 着呼受付信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけしんごう ] tín hiệu chấp nhận cuộc gọi [call-accepted signal]
  • 着る

    Mục lục 1 [ きる ] 1.1 n 1.1.1 khoác 1.1.2 bận 1.2 v1 1.2.1 mặc 1.3 v1 1.3.1 ướm [ きる ] n khoác bận v1 mặc Tシャツを裏返しに着る:...
  • 着々

    [ ちゃくちゃく ] adv một cách vững chắc 宇宙科学は着々と進歩している。: Khoa học vũ trụ đang tiến bộ một cách...
  • 着眼点

    Kinh tế [ ちゃくがんてん ] quan điểm/điểm nhìn nhận [Viewpoint] Explanation : 着眼点とは、テーマに対する目のつけどころのことをいう。他人がうっかりと見逃していること(盲点)、変化の兆候、新しいもの(変化点)、目立つ特徴(特徴点)などに目をつける。///経験済みテーマと未経験テーマとでは着眼点が異なることに注意する。
  • 着痩せ

    [ きやせ ] n trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top