Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着信

Tin học

[ ちゃくしん ]

nhận/đến [receiving/incoming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着信転送機能

    Tin học [ ちゃくしんてんそうきのう ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding]
  • 着信者

    Tin học [ ちゃくしんしゃ ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát.
  • 着心地

    [ きごこち ] n Cảm giác khi mặc quần áo 上着の着心地: cảm giác khi mặc quần áo ở trên この服は着心地が良い: bộ...
  • 着地

    [ ちゃくち ] v1 nơi đến
  • 着初め

    [ きぞめ ] n mặc lần đầu tiên
  • 着呼

    Tin học [ ちゃっこ ] cuộc gọi đến [incoming call]
  • 着呼側Nアドレス

    Tin học [ ちゃっこがわNアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address]
  • 着呼受付不可信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけふかしんごう ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal]
  • 着呼受付信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけしんごう ] tín hiệu chấp nhận cuộc gọi [call-accepted signal]
  • 着る

    Mục lục 1 [ きる ] 1.1 n 1.1.1 khoác 1.1.2 bận 1.2 v1 1.2.1 mặc 1.3 v1 1.3.1 ướm [ きる ] n khoác bận v1 mặc Tシャツを裏返しに着る:...
  • 着々

    [ ちゃくちゃく ] adv một cách vững chắc 宇宙科学は着々と進歩している。: Khoa học vũ trụ đang tiến bộ một cách...
  • 着眼点

    Kinh tế [ ちゃくがんてん ] quan điểm/điểm nhìn nhận [Viewpoint] Explanation : 着眼点とは、テーマに対する目のつけどころのことをいう。他人がうっかりと見逃していること(盲点)、変化の兆候、新しいもの(変化点)、目立つ特徴(特徴点)などに目をつける。///経験済みテーマと未経験テーマとでは着眼点が異なることに注意する。
  • 着痩せ

    [ きやせ ] n trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)
  • 着物

    [ きもの ] n áo kimono/kimono 色彩豊かで様式化した着物: Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc 着物についてお問い合わせをありがとうございます:...
  • 着物の包み

    [ きもののつつみ ] n bao áo
  • 着物の裾

    [ きもののすそ ] n vạt áo
  • 着物をまとう

    [ きものをまとう ] n choàng áo
  • 着物を引張る

    [ きものをひっぱる ] n níu áo
  • 着物を縫う

    Mục lục 1 [ きものをぬう ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ きものをぬう ] n vá áo may áo
  • 着物を掛ける

    [ きものをかける ] n treo áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top