Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着物

[ きもの ]

n

áo kimono/kimono
色彩豊かで様式化した着物: Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc
着物についてお問い合わせをありがとうございます: Cám ơn sự quan tâm của chị đối với áo kimono
着物の値段はデザイン、デザイナー、素材、製造技術などの多くの要因によって、5万円から100万円と大きく異なります: Giá của áo kimono rất khác nhau, từ năm mươi nghìn yên đến một triệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着物の包み

    [ きもののつつみ ] n bao áo
  • 着物の裾

    [ きもののすそ ] n vạt áo
  • 着物をまとう

    [ きものをまとう ] n choàng áo
  • 着物を引張る

    [ きものをひっぱる ] n níu áo
  • 着物を縫う

    Mục lục 1 [ きものをぬう ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ きものをぬう ] n vá áo may áo
  • 着物を掛ける

    [ きものをかける ] n treo áo
  • 着荷通知先記載船荷証券

    Kinh tế [ ちゃくにつうちさききさいふなにしょうけん ] vận đơn thông báo [notify bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 着荷条件売買

    Kinh tế [ ちゃくにじょうけんばいばい ] bán nếu đến [sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 着荷案内

    Mục lục 1 [ ちゃっかあんない ] 1.1 v1 1.1.1 giấy báo tàu đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくにあんない ] 2.1.1 giấy báo tàu đến...
  • 着飾る

    Mục lục 1 [ きかざる ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5r 1.2.1 mặc đẹp/diện 1.3 v5r 1.3.1 trau chuốt [ きかざる ] n...
  • 着船

    Mục lục 1 [ ちゃくせん ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ ちゃくせん...
  • 着船報告

    [ ちゃくせんほうこく ] vs báo cáo hải sự
  • 着船渡し

    Kinh tế [ ちゃくせんわたし ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 着脱可能

    Tin học [ ちゃくだつ ] có thể tháo ra được [demountable (an)]
  • 着良い

    [ きよい ] n cảm giác thoải mái khi mặc quần áo
  • 着色

    [ ちゃくしょく ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm...
  • 着色剤

    Kỹ thuật [ ちゃくしょくざい ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。
  • 着陸

    [ ちゃくりく ] n hạ cánh/chạm xuống đất 次の着陸予定地はホノルルだ。: Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu.
  • 着陸する

    Mục lục 1 [ ちゃくりく ] 1.1 vs 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ ちゃくりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ [ ちゃくりく ] vs hạ...
  • 着服

    [ ちゃくふく ] n sự biển thủ/sự đút túi 彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top