Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着荷通知先記載船荷証券

Kinh tế

[ ちゃくにつうちさききさいふなにしょうけん ]

vận đơn thông báo [notify bill of lading]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着荷条件売買

    Kinh tế [ ちゃくにじょうけんばいばい ] bán nếu đến [sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 着荷案内

    Mục lục 1 [ ちゃっかあんない ] 1.1 v1 1.1.1 giấy báo tàu đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくにあんない ] 2.1.1 giấy báo tàu đến...
  • 着飾る

    Mục lục 1 [ きかざる ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5r 1.2.1 mặc đẹp/diện 1.3 v5r 1.3.1 trau chuốt [ きかざる ] n...
  • 着船

    Mục lục 1 [ ちゃくせん ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ ちゃくせん...
  • 着船報告

    [ ちゃくせんほうこく ] vs báo cáo hải sự
  • 着船渡し

    Kinh tế [ ちゃくせんわたし ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 着脱可能

    Tin học [ ちゃくだつ ] có thể tháo ra được [demountable (an)]
  • 着良い

    [ きよい ] n cảm giác thoải mái khi mặc quần áo
  • 着色

    [ ちゃくしょく ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm...
  • 着色剤

    Kỹ thuật [ ちゃくしょくざい ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。
  • 着陸

    [ ちゃくりく ] n hạ cánh/chạm xuống đất 次の着陸予定地はホノルルだ。: Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu.
  • 着陸する

    Mục lục 1 [ ちゃくりく ] 1.1 vs 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ ちゃくりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ [ ちゃくりく ] vs hạ...
  • 着服

    [ ちゃくふく ] n sự biển thủ/sự đút túi 彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền...
  • 着払い運賃

    [ ちゃくばらいうんちん ] n cước thu sau
  • 着払運賃

    Kinh tế [ ちゃくばらいうんちん ] cước thu sau [forward freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 着手

    [ ちゃくしゅ ] n sự bắt tay vào công việc こちらに来られてからどのくらいでその事業に着手されたのですか。 :Sau...
  • 着手する

    Mục lục 1 [ ちゃくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt tay vào công việc 2 [ ちゃくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 hưng [ ちゃくしゅ ] vs bắt...
  • 着替え

    [ きがえ ] n sự thay quần áo/thay quần áo/thay 着替えの服を何着かスーツケースに入れる: cho thêm một số quần áo để...
  • 着替え室

    [ きがえしつ ] v1 phòng thay đồ
  • 着替える

    Mục lục 1 [ きかえる ] 1.1 v1 1.1.1 thay quần áo 2 [ きがえる ] 2.1 v1 2.1.1 cải dạng [ きかえる ] v1 thay quần áo 着替えるところがなくて困った。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top