Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

睫毛

[ まつげ ]

n

lông mi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ちゃく ] n, suf bộ/đến (đâu đó)/về đích ジャケット一着: Một cái áo jacket この飛行機の成田着は午後3時だ。:...
  • 着加入者

    Tin học [ ちゃかにゅうしゃ ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber]
  • 着く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 n, suf 1.1.1 đến 1.1.2 cặp 1.2 v5k 1.2.1 đến (một địa điểm) 1.3 v5k 1.3.1 tới 1.4 v5k 1.4.1 vào (vị trí)...
  • 着てみる

    [ きてみる ] n ướm thử
  • 着ける

    [ つける ] v1 mặc/đeo 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。: Cảnh sát mặc áo chống đạn. 本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。:...
  • 着せる

    Mục lục 1 [ きせる ] 1.1 v1 1.1.1 mặc/khoác 1.1.2 đổ (tội) [ きせる ] v1 mặc/khoác 私は彼女を手伝って着物を着せた。:...
  • 着せ替え人形

    [ きせかえにんぎょう ] n búp bê có thể thay quần áo
  • 着実

    Mục lục 1 [ ちゃくじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự đáng tin cậy 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/đáng tin cậy [ ちゃくじつ...
  • 着席

    [ ちゃくせき ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ...
  • 着席する

    [ ちゃくせき ] vs ngồi/an toạ ご着席ください。: Xin mời ông an toạ.
  • 着丈

    Kỹ thuật [ きたけ ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • 着信

    Tin học [ ちゃくしん ] nhận/đến [receiving/incoming]
  • 着信転送機能

    Tin học [ ちゃくしんてんそうきのう ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding]
  • 着信者

    Tin học [ ちゃくしんしゃ ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát.
  • 着心地

    [ きごこち ] n Cảm giác khi mặc quần áo 上着の着心地: cảm giác khi mặc quần áo ở trên この服は着心地が良い: bộ...
  • 着地

    [ ちゃくち ] v1 nơi đến
  • 着初め

    [ きぞめ ] n mặc lần đầu tiên
  • 着呼

    Tin học [ ちゃっこ ] cuộc gọi đến [incoming call]
  • 着呼側Nアドレス

    Tin học [ ちゃっこがわNアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address]
  • 着呼受付不可信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけふかしんごう ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top