Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

矢印

Mục lục

[ やじるし ]

n

mũi tên chỉ hướng
矢印のとおりに進んでください。Xin tiếp tục tiến về hướng mũi tên

Tin học

[ やじるし ]

mũi tên [arrow]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 矢印キー

    Tin học [ やじるしキー ] phím mũi tên/phím di chuyển con trỏ [arrow key] Explanation : Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy...
  • 矢張り

    Mục lục 1 [ やはり ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng [...
  • 矢線図

    Kỹ thuật [ しせんず ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram]
  • 矢鱈に

    Mục lục 1 [ やたらに ] 1.1 n 1.1.1 sự mù quáng/sự mò mẫm 1.1.2 sự khinh suất/sự thiếu thận trọng 1.1.3 hiếm khi [ やたらに...
  • 矢限台

    Kỹ thuật [ やげんだい ] JiG định vị đầu doa
  • 知力

    Mục lục 1 [ ちりょく ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực [ ちりょく ] n trí năng trí tâm trí tâm lực
  • 知っていますか

    [ しっていますか ] n biết chăng
  • 知友

    Mục lục 1 [ ちゆう ] 1.1 n 1.1.1 trí dũng 1.1.2 bạn tri kỷ [ ちゆう ] n trí dũng bạn tri kỷ
  • 知合い

    [ しりあい ] n người quen
  • 知合いになる

    Mục lục 1 [ しりあいになる ] 1.1 n 1.1.1 quen biết 1.1.2 quen [ しりあいになる ] n quen biết quen
  • 知合う

    [ しりあう ] v5u quen (ai đó) あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。: Tôi quen với bà ấy ở một bữa...
  • 知己

    Mục lục 1 [ ちき ] 1.1 n 1.1.1 tri kỷ/người quen 1.1.2 bạn tri kỷ [ ちき ] n tri kỷ/người quen 私の古い知己 :Bạn tri...
  • 知人

    Mục lục 1 [ ちじん ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen [ ちじん ] n quen mặt người quen biết người...
  • 知事

    [ ちじ ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom...
  • 知徳

    [ ちとく ] n, adj-na trí khôn
  • 知り合い

    [ しりあい ] n người quen 私はニューヨークには知り合いが多いが、ボストンには一人もない。: Tôi có rất nhiều...
  • 知り合いになる

    [ しりあいになる ] n làm thân
  • 知り合う

    [ しりあう ] v5u biết (ai đó) 高森さんとは共通のお友達を通じて知り合いました。: Tôi biết anh Takamori thông qua những...
  • 知れる

    [ しれる ] v1 được biết 勝男が暴走族であることは近所に知れている。: Quanh đây ai cũng biết Katsuo là dân đua xe.
  • 知らず知らず

    [ しらずしらず ] adv một cách vô thức/không nhận ra 知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top