Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知らせがない

[ しらせがない ]

n

biệt tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知らせる

    Mục lục 1 [ しらせる ] 1.1 vs 1.1.1 nhắn 1.1.2 báo tin 1.1.3 báo 1.2 v1 1.2.1 thông báo/cho biết/thông tin 1.3 v1 1.3.1 tin cho biết...
  • 知らん顔

    [ しらんかお ] n sự làm ngơ coi như không biết/sự làm ngơ coi không quen/sự tỉnh bơ/sự ngó lơ 彼女は僕が話しかけても知らん顔をしたけど、何か怒らせることでもしたんだろうか。:...
  • 知る

    Mục lục 1 [ しる ] 1.1 v5u 1.1.1 biết 1.2 v5r 1.2.1 biết (có kinh nghiệm) 1.3 v5r 1.3.1 biết (mặt) 1.4 v5r 1.4.1 biết (thông tin) 1.5...
  • 知的

    Mục lục 1 [ ちてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trí tuệ/thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちてき ] 2.1.1 thông minh/trí tuệ [intelligent] [ ちてき...
  • 知的財産権

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ちてきざいさんけん ] 1.1.1 quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちてきざいさんけん...
  • 知覚

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 n 1.1.1 tri giác 2 Kinh tế 2.1 [ ちかく ] 2.1.1 nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)] [ ちかく ] n tri...
  • 知識

    Mục lục 1 [ ちしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ...
  • 知識参照

    Tin học [ ちしきさんしょう ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • 知識層

    [ ちしきそう ] n tầng lớp tri thức 社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội.
  • 知識工学

    Tin học [ ちしきこうがく ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • 知識化

    [ ちしきか ] n nhà trí thức
  • 知識ベース

    Tin học [ ちしきベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • 知識表現

    Tin học [ ちしきひょうげん ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • 知識木

    Tin học [ ちしきぎ ] cây tri thức [knowledge tree]
  • 知識情報

    Tin học [ ちしきじょうほう ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • 知識情報処理

    Tin học [ ちしきじょうほうしょり ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • 知識情報処理システム

    Tin học [ ちしきじょうほうしょりシステム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • 知能

    Mục lục 1 [ ちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちのう ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ ちのう ] n trí thông minh...
  • 知育

    [ ちいく ] v1 trí dục
  • 知恵

    Mục lục 1 [ ちえ ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ ちえ ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top