Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知己

Mục lục

[ ちき ]

n

tri kỷ/người quen
私の古い知己 :Bạn tri kỷ ngày xưa. (=Bạn cố tri)
10年の知己 :10 năm tình bằng hữu.
bạn tri kỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知人

    Mục lục 1 [ ちじん ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen [ ちじん ] n quen mặt người quen biết người...
  • 知事

    [ ちじ ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom...
  • 知徳

    [ ちとく ] n, adj-na trí khôn
  • 知り合い

    [ しりあい ] n người quen 私はニューヨークには知り合いが多いが、ボストンには一人もない。: Tôi có rất nhiều...
  • 知り合いになる

    [ しりあいになる ] n làm thân
  • 知り合う

    [ しりあう ] v5u biết (ai đó) 高森さんとは共通のお友達を通じて知り合いました。: Tôi biết anh Takamori thông qua những...
  • 知れる

    [ しれる ] v1 được biết 勝男が暴走族であることは近所に知れている。: Quanh đây ai cũng biết Katsuo là dân đua xe.
  • 知らず知らず

    [ しらずしらず ] adv một cách vô thức/không nhận ra 知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。:...
  • 知らなければならない

    [ しらなければならない ] v1 cần báo
  • 知らぬ振りをする

    [ しらぬふりをする ] v1 lơ
  • 知らせ

    [ しらせ ] n thông báo/tin 私は国から父の急死の知らせを受け取った。: Tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột.
  • 知らせがない

    [ しらせがない ] n biệt tin
  • 知らせる

    Mục lục 1 [ しらせる ] 1.1 vs 1.1.1 nhắn 1.1.2 báo tin 1.1.3 báo 1.2 v1 1.2.1 thông báo/cho biết/thông tin 1.3 v1 1.3.1 tin cho biết...
  • 知らん顔

    [ しらんかお ] n sự làm ngơ coi như không biết/sự làm ngơ coi không quen/sự tỉnh bơ/sự ngó lơ 彼女は僕が話しかけても知らん顔をしたけど、何か怒らせることでもしたんだろうか。:...
  • 知る

    Mục lục 1 [ しる ] 1.1 v5u 1.1.1 biết 1.2 v5r 1.2.1 biết (có kinh nghiệm) 1.3 v5r 1.3.1 biết (mặt) 1.4 v5r 1.4.1 biết (thông tin) 1.5...
  • 知的

    Mục lục 1 [ ちてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trí tuệ/thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちてき ] 2.1.1 thông minh/trí tuệ [intelligent] [ ちてき...
  • 知的財産権

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ちてきざいさんけん ] 1.1.1 quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちてきざいさんけん...
  • 知覚

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 n 1.1.1 tri giác 2 Kinh tế 2.1 [ ちかく ] 2.1.1 nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)] [ ちかく ] n tri...
  • 知識

    Mục lục 1 [ ちしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ...
  • 知識参照

    Tin học [ ちしきさんしょう ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top