Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知的財産権

Mục lục

Kinh tế

[ ちてきざいさんけん ]

quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property]
Explanation: 特許、商標、実用新案、著作権などの総称であるが、最近では経営のノウハウなどにも特許が下りるようになり、ソフトウェア資産、ビジネスモデルなども知的財産権となり、経営資源として考えるようになってきた。

Kỹ thuật

[ ちてきざいさんけん ]

quyền sở hữu trí tuệ [intellectual property rights]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知覚

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 n 1.1.1 tri giác 2 Kinh tế 2.1 [ ちかく ] 2.1.1 nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)] [ ちかく ] n tri...
  • 知識

    Mục lục 1 [ ちしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ...
  • 知識参照

    Tin học [ ちしきさんしょう ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • 知識層

    [ ちしきそう ] n tầng lớp tri thức 社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội.
  • 知識工学

    Tin học [ ちしきこうがく ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • 知識化

    [ ちしきか ] n nhà trí thức
  • 知識ベース

    Tin học [ ちしきベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • 知識表現

    Tin học [ ちしきひょうげん ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • 知識木

    Tin học [ ちしきぎ ] cây tri thức [knowledge tree]
  • 知識情報

    Tin học [ ちしきじょうほう ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • 知識情報処理

    Tin học [ ちしきじょうほうしょり ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • 知識情報処理システム

    Tin học [ ちしきじょうほうしょりシステム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • 知能

    Mục lục 1 [ ちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちのう ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ ちのう ] n trí thông minh...
  • 知育

    [ ちいく ] v1 trí dục
  • 知恵

    Mục lục 1 [ ちえ ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ ちえ ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
  • 知恵者

    [ ちえしゃ ] n nhà thông thái
  • 知慮

    [ ちりょ ] n Tính khôn ngoan
  • 知性

    Mục lục 1 [ ちせい ] 1.1 n 1.1.1 sự thông minh 1.1.2 bát ngát [ ちせい ] n sự thông minh ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。 :Sau...
  • 矩形

    Mục lục 1 [ くけい ] 1.1 n 1.2 Thẳng góc, vuông góc 1.3 Hình chữ nhật [ くけい ] n Thẳng góc, vuông góc Hình chữ nhật
  • 短くする

    Mục lục 1 [ みじかくする ] 1.1 adj 1.1.1 thâu ngắn 1.1.2 cắt cụt [ みじかくする ] adj thâu ngắn cắt cụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top