Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

短剣

[ たんけん ]

n

đoản kiếm/dao găm
海賊は、その船の船長の心臓に短剣を突き刺した :Bọn cướp biển khát máu đã dùng dao găm đâm trúng tim thuyền trưởng của con tàu này.
地球上に存在するあらゆる社会の心臓部へ向けられた短剣 :Là con dao găm đâm trúng tim của tất cả xã hội tồn tại trên thế giới này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短編

    [ たんぺん ] n truyện ngắn 短編映画部門では(人) が最高賞を受賞する :(Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất...
  • 短編小説

    [ たんぺんしょうせつ ] n truyện ngắn 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :Kịch bản phim dựa theo...
  • 短編集

    [ たんぺんしゅう ] n tập truyện ngắn _つの短編集 :Tuyển tập ~ truyện ngắn
  • 短縮

    [ たんしゅく ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。: Nhân viên yêu cầu rút ngắn giờ làm.
  • 短縮する

    Mục lục 1 [ たんしゅく ] 1.1 vs 1.1.1 rút ngắn 2 [ たんしゅくする ] 2.1 vs 2.1.1 rút [ たんしゅく ] vs rút ngắn あなたの作文は長すぎる。6枚に短縮しなさい。:...
  • 短縮ダイヤル

    Tin học [ たんしゅくダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing]
  • 短縮アドレス呼出し

    Tin học [ たんしゅくアドレスよびだし ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling]
  • 短絡

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たんらく ] 1.1.1 đoản mạch [short circuit] 2 Tin học 2.1 [ たんらく ] 2.1.1 đoản mạch [short circuit...
  • 短絡する

    Kỹ thuật [ たんらくする ] đoản mạch
  • 短銃

    [ たんじゅう ] n súng ngắn 短銃を持った過激右翼の活動家がXXホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した :Một...
  • 短距離

    [ たんきょり ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn
  • 短針

    [ たんしん ] n kim giờ (đồng hồ) 長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim...
  • 短歌

    [ たんか ] n đoản ca 短歌を詠む :ngâm đoạn thơ ngắn (Tanka) Ghi chú: bài thơ Nhật gồm có 31 âm tiết
  • 短気

    Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nóng nảy 1.2 n 1.2.1 sự nóng nảy [ たんき ] adj-na nóng nảy 何事があっても短気を起こすな。:...
  • 短波

    [ たんぱ ] n sóng ngắn 入射する短波長の太陽光には透明である :Nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức...
  • 短期

    Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 Kinh tế 2.1 [ たんき ] 2.1.1 ngắn hạn [short term]...
  • 短期大学

    [ たんきだいがく ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ...
  • 短期信用

    Kinh tế [ たんきしんよう ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期信用貸し

    Kinh tế [ たんきしんようがし ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期債務

    Kinh tế [ たんきさいむ ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top