Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

短所

Mục lục

[ たんしょ ]

n

sở đoản/điểm yếu/nhược điểm
飽きっぽいのが僕の短所だ。: Nhược điểm của tôi là chóng chán.

Kinh tế

[ たんしょ ]

sở đoản [Weaknesses]
Explanation: 長所とは、職場でプラスになっている本人の行動をいい、短所とは職場でマイナスになっている本人の行動をいう。///一般に本人の性格を、勝手な判断基準で優れている、劣っているとしてしまう傾向がある。///しかし、性格は本人の持ち味であって「よい、悪い」と決めつけられない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短所を

    [ たんしょを ] n bêu xấu
  • 矮小な

    [ わいしょうな ] adj-na nhỏ/còi cọc/lùn tì lùn tịt
  • 矯める

    [ ためる ] v1 làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng 曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại...
  • 矯め直す

    [ ためなおす ] v5s sửa lại/sửa chữa/xác định lại
  • 矯正

    [ きょうせい ] n sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh 矯正手段: phương pháp chỉnh メガネによる矯正: chỉnh bằng kính レーザーによる視力矯正:...
  • 矯正する

    [ きょうせい ] vs uốn thẳng/sửa/chỉnh thẳng/chữa/sửa chữa 悪い風習を矯正する: sửa thói quen xấu 近視を矯正する:...
  • 矯激

    Mục lục 1 [ きょうげき ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/quá khích 1.2 n 1.2.1 sự quá đáng/sự quá khích [ きょうげき ] adj-na quá...
  • Mục lục 1 [ いし ] 1.1 n 1.1.1 hòn đá 1.1.2 đá 2 [ こく ] 2.1 n 2.1.1 thạch 3 Kỹ thuật 3.1 [ いし ] 3.1.1 đá [Stone] [ いし ]...
  • 石垣

    [ いしがき ] n tường đá/thành đá 石垣を作ること :Xây dựng tường dá 石垣を崩す :Phá hủy thành đá
  • 石けん

    Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng [ せっけん ] n xà phòng xà bông bánh xà phòng
  • 石塀

    [ いしべい ] n tường bằng đá 石塀を作る :xây dựng 1 bức tường đá
  • 石定盤

    Kỹ thuật [ いしじょうばん ] bàn máp đá [stone surface plate] Category : đo lường [計測]
  • 石山

    [ いしやま ] n núi đá
  • 石仏

    [ せきぶつ ] n tượng phật bằng đá
  • 石像

    [ せきぞう ] n tượng đá
  • 石切り

    [ いしきり ] n sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá 石切り用具 :Dụng cụ cắt đá 石切り機 :Máy cắt đá
  • 石を舗装する

    [ いしをほそうする ] n rải đá
  • 石器

    [ せっき ] n đồ đá
  • 石器時代

    Mục lục 1 [ せっきじだい ] 1.1 n 1.1.1 thời kỳ đồ đá 1.1.2 thời đại đồ đá [ せっきじだい ] n thời kỳ đồ đá...
  • 石灰

    Mục lục 1 [ いしばい ] 1.1 n 1.1.1 vữa 1.1.2 vôi tôi 1.1.3 vôi 2 [ せっかい ] 2.1 n 2.1.1 vữa 2.1.2 vôi tôi 2.1.3 vôi 2.1.4 đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top