Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

砂地

Mục lục

[ すなち ]

n

sa thổ
đất cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砂利

    Mục lục 1 [ じゃり ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゃり ] 2.1.1 sỏi [Gravel] [ じゃり ] n sỏi Kỹ thuật [ じゃり ] sỏi...
  • 砂嘴

    [ さし ] n bãi cát
  • 砂粒

    [ すなつぶ ] n sạn
  • 砂糖

    Mục lục 1 [ さとう ] 1.1 n 1.1.1 đường (ăn) 1.1.2 đường [ さとう ] n đường (ăn) đường
  • 砂糖の水

    [ さとうのみず ] n nước đường
  • 砂糖黍

    [ さとうきび ] n mía
  • 砂糖黍を切る

    [ さとうきびをきる ] n chặt mía
  • 砂洲

    Mục lục 1 [ さす ] 1.1 n 1.1.1 phù sa 1.1.2 cồn cát [ さす ] n phù sa cồn cát
  • 砂漠

    [ さばく ] n sa mạc
  • 砂浜

    [ すなはま ] n bãi cát
  • 砂時計

    [ すなどけい ] n đồng hồ cát
  • 研ぎ師

    [ とぎし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương)
  • 研ぎ石

    [ とぎいし ] n đá mài
  • 研ぎ物師

    [ とぎものし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương)
  • 研ぐ

    Mục lục 1 [ とぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 vo (gạo) 1.1.2 rèn luyện 1.1.3 mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên [ とぐ ] v5g vo (gạo)...
  • 研学

    [ けんがく ] n sự học tập/sự nghiên cứu
  • 研修

    Kinh tế [ けんしゅう ] học tập/nghiên cứu [Study] Explanation : 研修とは、参加者の考え方、態度、行動様式を革新するために行われる集合研修をいう。受講者が受け身で、講師から知識を与えられるだけでは研修とはいいがたい。受講者が自ら考え、討議し、行動革新を決意するプロセスを提供することを研修といいたい。
  • 研修生

    [ けんしゅうせい ] n người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập 外国人研修生: tu nghiệp sinh (học...
  • 研修所

    [ けんしゅうじょ ] n Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp 工員のための研修所: trung tâm...
  • 研削砥石

    Kỹ thuật [ けんさくといし ] đá mài [abrasive wheel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top