Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

砂岩

[ さがん ]

n

sa thạch,đá silicat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砂州

    [ さす ] n bãi cát cửa sông
  • 砂上

    [ さじょう ] n trên cát
  • 砂丘

    [ さきゅう ] n cồn cát
  • 砂地

    Mục lục 1 [ すなち ] 1.1 n 1.1.1 sa thổ 1.1.2 đất cát [ すなち ] n sa thổ đất cát
  • 砂利

    Mục lục 1 [ じゃり ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゃり ] 2.1.1 sỏi [Gravel] [ じゃり ] n sỏi Kỹ thuật [ じゃり ] sỏi...
  • 砂嘴

    [ さし ] n bãi cát
  • 砂粒

    [ すなつぶ ] n sạn
  • 砂糖

    Mục lục 1 [ さとう ] 1.1 n 1.1.1 đường (ăn) 1.1.2 đường [ さとう ] n đường (ăn) đường
  • 砂糖の水

    [ さとうのみず ] n nước đường
  • 砂糖黍

    [ さとうきび ] n mía
  • 砂糖黍を切る

    [ さとうきびをきる ] n chặt mía
  • 砂洲

    Mục lục 1 [ さす ] 1.1 n 1.1.1 phù sa 1.1.2 cồn cát [ さす ] n phù sa cồn cát
  • 砂漠

    [ さばく ] n sa mạc
  • 砂浜

    [ すなはま ] n bãi cát
  • 砂時計

    [ すなどけい ] n đồng hồ cát
  • 研ぎ師

    [ とぎし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương)
  • 研ぎ石

    [ とぎいし ] n đá mài
  • 研ぎ物師

    [ とぎものし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương)
  • 研ぐ

    Mục lục 1 [ とぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 vo (gạo) 1.1.2 rèn luyện 1.1.3 mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên [ とぐ ] v5g vo (gạo)...
  • 研学

    [ けんがく ] n sự học tập/sự nghiên cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top