Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

研修生

[ けんしゅうせい ]

n

người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập
外国人研修生: tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài
ホワイトハウスの研修生: sinh viên thực tập (học viên) trong Nhà trắng
修士課程の学生を_名夏期研修生として受け入れる: chấp nhận sinh viên đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè
最近のセミナーに研修生を派遣した企業: công ty cử họ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研修所

    [ けんしゅうじょ ] n Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp 工員のための研修所: trung tâm...
  • 研削砥石

    Kỹ thuật [ けんさくといし ] đá mài [abrasive wheel]
  • 研削材

    Kỹ thuật [ けんさくざい ] vật liệu mài [abrasive]
  • 研磨

    Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 n, iK 1.1.1 sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa 1.1.2 sự mài/giũa...
  • 研磨と穿孔

    [ けんまとせんこう ] vs đẽo khoét
  • 研磨する

    Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 vs 1.1.1 rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...) 1.1.2 mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa...
  • 研磨器具

    [ けんまきぐ ] vs dụng cụ mài
  • 研磨紙

    Mục lục 1 [ けんまし ] 1.1 n 1.1.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまし ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper] [ けんまし ]...
  • 研磨材

    Mục lục 1 [ けんまざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまざい ] 2.1.1 vật liệu mài [abrasive] [ けんまざい...
  • 研磨機

    Mục lục 1 [ けんまき ] 2 [ NGHIÊN MA CƠ ] 2.1 vs 2.1.1 máy mài 3 Kỹ thuật 3.1 [ けんまき ] 3.1.1 máy mài [grinder] [ けんまき...
  • 研磨油

    Kỹ thuật [ けんまゆ ] dầu bôi trơn
  • 研究

    [ けんきゅう ] n sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 研究・技術開発: phát triển nghiên cứu và kỹ thuật...
  • 研究する

    Mục lục 1 [ けんきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học tập/nghiên cứu/tìm hiểu 2 [ けんきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khảo [ けんきゅう...
  • 研究報告書

    Tin học [ けんきゅうほうこくしょ ] báo cáo nghiên cứu [research report]
  • 研究室

    [ けんきゅうしつ ] vs phòng nghiên cứu
  • 研究グループ

    Tin học [ けんきゅうグループ ] nhóm nghiên cứu [research group]
  • 研究図書館

    Tin học [ けんきゅうとしょかん ] thư viện nghiên cứu [research library]
  • 研究生

    [ けんきゅうせい ] n nghiên cứu sinh
  • 研究調査する

    [ けんきゅうちょうさする ] n chứng nghiệm
  • 研究者

    [ けんきゅうしゃ ] vs nhà nghiên cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top