Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

破壊

Mục lục

[ はかい ]

n

sự phá hoại
破壊活動防止法: luật ngăn cấm những hành động phá hoại

Kỹ thuật

[ はかい ]

sự đứt [breakdown]
Category: điện [電気・電子]

[ はかい ]

sự phá hỏng [demolition]

Tin học

[ はかい ]

đổ vỡ/phá huỷ [crash (application) (vs)/disruption]
Explanation: Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破壊力

    [ はかいりょく ] n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn chế việc chế tạo...
  • 破壊する

    Mục lục 1 [ はかい ] 1.1 vs 1.1.1 phá hoại 2 [ はかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu huỷ 2.1.2 thua sút 2.1.3 tàn phá 2.1.4 phá 2.1.5 hủy...
  • 破壊強さ

    Kỹ thuật [ はかいつよさ ] cường độ đứt gãy [breaking strength]
  • 破壊的

    Tin học [ はかいてき ] hủy [destructive]
  • 破壊的読み取り

    Tin học [ はかいてきよみとり ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó,...
  • 破壊荷重

    Kỹ thuật [ はかいかじゅう ] tải trọng đứt gãy [fracture load]
  • 破壊試験

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ はかいしけん ] 1.1.1 thử nghiệm đứt gãy [breaking test] 1.2 [ はかいしけん ] 1.2.1 thử nghiệm...
  • 破壊読み出し

    Tin học [ はかいよみだし ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi...
  • 破壊読取り

    Tin học [ はかいよみとり ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi...
  • 破壊者

    [ はかいしゃ ] n Kẻ phá hoại 強力な破壊者 :Kẻ phá hoại có thế lực lớn. 平和破壊者 :Những kẻ phá hoại...
  • 破局

    [ はきょく ] n kết thúc bi thảm 彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった :Về việc ly dị của họ, nguyên...
  • 破廉恥

    Mục lục 1 [ はれんち ] 1.1 adj-na 1.1.1 ô nhục/bỉ ổi 1.2 n 1.2.1 Sự ô nhục/sự bỉ ổi [ はれんち ] adj-na ô nhục/bỉ ổi...
  • 破傷風

    [ はしょうふう ] n bệnh uốn ván くぎを踏んでしまったので、破傷風の注射をしてもらった :Vì bị dẫm phải đinh...
  • 破れ

    Kỹ thuật [ やぶれ ] rách
  • 破れる

    Mục lục 1 [ やぶれる ] 1.1 v1 1.1.1 tan vỡ/thất bại 1.1.2 rách 1.1.3 diệt vong 1.1.4 bị đánh tan/bị đánh bại [ やぶれる...
  • 破れ目

    [ やぶれめ ] n chỗ rách/vết rách/kẽ hở 革の破れ目を直していただけますか? :Ông có thể sửa được vết rách...
  • 破る

    Mục lục 1 [ やぶる ] 1.1 n 1.1.1 đập 1.1.2 bị rách 1.2 v5r, vt 1.2.1 đột phá/phá 1.3 v5r, vt 1.3.1 làm rách 1.4 v5r, vt 1.4.1 phá...
  • 破獄

    [ はごく ] n sự phá ngục
  • 破獄する

    [ はごく ] vs phá ngục
  • 破砕機

    Mục lục 1 [ はさいき ] 2 [ PHÁ TOÁI CƠ ] 2.1 n 2.1.1 Máy nghiền [ はさいき ] [ PHÁ TOÁI CƠ ] n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top