- Từ điển Nhật - Việt
破滅
[ はめつ ]
n
sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong
- 彼らはその人生を破滅させるような財政的、社会的障害を克服するよう努力すべきだ :Họ cần phải cố gắng vượt qua các thiệt hại về tài chính, xã hội đang bủa vây cuộc sống của họ.
- 個人を破滅させるほどの政治的駆け引き :Các hoạt động chính trị phá hoại cá nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
破滅する
Mục lục 1 [ はめつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong 2 [ はめつする ] 2.1 vs 2.1.1 phá phách 2.1.2 phá diệt 2.1.3 hủy... -
破滅的結果を招く
[ はめつてきけっかをまねく ] vs di hại -
破断強さ
Kỹ thuật [ はだんつよさ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
破断応力
Kỹ thuật [ はだんおうりょく ] ứng suất đứt gãy [breaking stress] -
破断エネルギ
Kỹ thuật [ はだんエネルギ ] năng lượng phá [breaking energy] -
破断線
Kỹ thuật [ はだんせん ] đường nét đứt [break line] -
破断点
Kỹ thuật [ はだんてん ] điểm đứt gãy [breaking point] -
破断面
Kỹ thuật [ はだんめん ] mặt phá đứt gãy [fracture surface] -
砒素
Mục lục 1 [ ひそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 thạch tím 1.2 n 1.2.1 Thạch tín/Asen [ ひそ ] adj-na thạch tím n Thạch tín/Asen -
砂
[ すな ] n cát -
砂塵
[ さじん ] n bụi cát -
砂岩
[ さがん ] n sa thạch,đá silicat -
砂州
[ さす ] n bãi cát cửa sông -
砂上
[ さじょう ] n trên cát -
砂丘
[ さきゅう ] n cồn cát -
砂地
Mục lục 1 [ すなち ] 1.1 n 1.1.1 sa thổ 1.1.2 đất cát [ すなち ] n sa thổ đất cát -
砂利
Mục lục 1 [ じゃり ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゃり ] 2.1.1 sỏi [Gravel] [ じゃり ] n sỏi Kỹ thuật [ じゃり ] sỏi... -
砂嘴
[ さし ] n bãi cát -
砂粒
[ すなつぶ ] n sạn -
砂糖
Mục lục 1 [ さとう ] 1.1 n 1.1.1 đường (ăn) 1.1.2 đường [ さとう ] n đường (ăn) đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.