- Từ điển Nhật - Việt
破片
Mục lục |
[ はへん ]
n
mảnh vụn/mảnh vỡ
- ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy.
- 滑走路にあった破片がタイヤをずたずたに切り裂いた。 :Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.
Kỹ thuật
[ はへん ]
mảnh vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
破落戸
[ ごろつき ] n thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo -
破面
Kỹ thuật [ はめん ] mặt đứt gãy [fracture, fraction] -
破裂
Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ [ はれつ ] n sự phá lệ thường 心室自由壁破裂 :phá... -
破裂する
Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ 1.1.2 đổ bể/phá vỡ [ はれつ ] vs phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ... -
破損
Mục lục 1 [ はそん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はそん ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,... -
破損危険
Mục lục 1 [ はそんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ はそんきけん ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ はそんきけん... -
破損修理
Mục lục 1 [ はそんしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ はそんしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage... -
破棄
Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 sự lật đổ/bác bỏ 1.1.2 sự hủy hoại/sự hủy bỏ 2 Tin học 2.1 [ はき ] 2.1.1 loại bỏ [discard... -
破棄する
Mục lục 1 [ はき ] 1.1 vs 1.1.1 lật/lật đổ 1.1.2 hủy hoại/hủy bỏ 2 [ はきする ] 2.1 vs 2.1.1 phá bỏ [ はき ] vs lật/lật... -
破水
[ はすい ] n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm... -
破滅
[ はめつ ] n sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 彼らはその人生を破滅させるような財政的、社会的障害を克服するよう努力すべきだ :Họ... -
破滅する
Mục lục 1 [ はめつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong 2 [ はめつする ] 2.1 vs 2.1.1 phá phách 2.1.2 phá diệt 2.1.3 hủy... -
破滅的結果を招く
[ はめつてきけっかをまねく ] vs di hại -
破断強さ
Kỹ thuật [ はだんつよさ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
破断応力
Kỹ thuật [ はだんおうりょく ] ứng suất đứt gãy [breaking stress] -
破断エネルギ
Kỹ thuật [ はだんエネルギ ] năng lượng phá [breaking energy] -
破断線
Kỹ thuật [ はだんせん ] đường nét đứt [break line] -
破断点
Kỹ thuật [ はだんてん ] điểm đứt gãy [breaking point] -
破断面
Kỹ thuật [ はだんめん ] mặt phá đứt gãy [fracture surface] -
砒素
Mục lục 1 [ ひそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 thạch tím 1.2 n 1.2.1 Thạch tín/Asen [ ひそ ] adj-na thạch tím n Thạch tín/Asen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.