Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

破砕機

Mục lục

[ はさいき ]

[ PHÁ TOÁI CƠ ]

n

Máy nghiền
舗装破砕機 :Máy đầm
圧縮式破砕機 :máy nghiền kiểu khí nén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破約

    [ はやく ] n sự phá bỏ giao ước/sự bội ước ~との破約 :Phá bỏ hợp đồng 破約する :Hủy bỏ hợp đồng.
  • 破約する

    [ はやく ] vs phá bỏ giao ước/bội ước
  • 破綻

    Mục lục 1 [ はたん ] 1.1 n 1.1.1 sự vỡ nợ/sự phá sản 1.1.2 sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự) 2 Kinh tế 2.1 [ はたん...
  • 破綻する

    Kinh tế [ はたんする ] phá sản [go bankrupt, go under] Category : Tài chính [財政]
  • 破線

    Kỹ thuật [ はせん ] đường nét đứt [broken line]
  • 破産

    Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 Kinh tế 2.1 [ はさん ] 2.1.1 Phá sản [Insolvency] 2.2 [ はさん ] 2.2.1...
  • 破産する

    Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 vs 1.1.1 phá sản 2 [ はさんする ] 2.1 vs 2.1.1 sạt nghiệp 2.1.2 hại của [ はさん ] vs phá sản 他社に押され気味だから、いずれあの会社は破産するだろうね。 :Có...
  • 破産人

    Kinh tế [ はさんにん ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 破産管財人指名証

    Kinh tế [ はさんかんざいにんしめいしょう ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate]
  • 破牢

    [ はろう ] n sự vượt ngục
  • 破牢する

    [ はろう ] vs Vượt ngục
  • 破片

    Mục lục 1 [ はへん ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はへん ] 2.1.1 mảnh vỡ [ はへん ] n mảnh vụn/mảnh...
  • 破落戸

    [ ごろつき ] n thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo
  • 破面

    Kỹ thuật [ はめん ] mặt đứt gãy [fracture, fraction]
  • 破裂

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ [ はれつ ] n sự phá lệ thường 心室自由壁破裂 :phá...
  • 破裂する

    Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 vs 1.1.1 phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ 1.1.2 đổ bể/phá vỡ [ はれつ ] vs phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ...
  • 破損

    Mục lục 1 [ はそん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hỏng/sự hư hại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はそん ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage,...
  • 破損危険

    Mục lục 1 [ はそんきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ はそんきけん ] 2.1.1 rủi ro vỡ [breakage risk] [ はそんきけん...
  • 破損修理

    Mục lục 1 [ はそんしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ はそんしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage...
  • 破棄

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 sự lật đổ/bác bỏ 1.1.2 sự hủy hoại/sự hủy bỏ 2 Tin học 2.1 [ はき ] 2.1.1 loại bỏ [discard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top