Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

確か

Mục lục

[ たしか ]

adj-na, adv, exp

đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/
 ~ な事実: sự thật chính xác
 ~ に受領した: chính xác là đã nhận
君も ~ 50になるはずだ。: Cậu chắc chắn là sắp 50 rồi.

n

sự đúng/sự chính xác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 確かな

    [ たしかな ] n đích thật
  • 確かめる

    [ たしかめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền
  • 確定

    Mục lục 1 [ かくてい ] 1.1 n 1.1.1 xác định 1.1.2 sự xác định/quyết định 2 Tin học 2.1 [ かくてい ] 2.1.1 đã được...
  • 確定した見解

    [ かくていしたけんかい ] n định kiến
  • 確定する

    [ かくてい ] vs xác định/lập nên/quyết định 契約条件を確定する: lập các điều khoản hợp đồng (人)の運命を確定する:...
  • 確定可能

    Tin học [ かくていかのう ] có thể xác định [definable]
  • 確定保険

    Kinh tế [ かくていほけん ] bảo hiểm xác định [definite insurance]
  • 確定保険証券

    Mục lục 1 [ かくていほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm giá 1.1.2 đơn bảo hiểm đích danh 2 Kinh tế 2.1 [ かくていほけんしょうけん...
  • 確定判決

    quyết định cuối cùng
  • 確定品

    Kinh tế [ かくていひん ] hàng cá biệt hoá [ascertained goods]
  • 確定的過程

    Tin học [ けっていてきかてい ] quá trình mang tính định sẵn [deterministic process]
  • 確定申告

    Mục lục 1 [ かくていしんこく ] 1.1 n 1.1.1 kê khai thuế 2 Kinh tế 2.1 [ かくていしんこく ] 2.1.1 báo cáo quyết toán thuế...
  • 確定申込

    Mục lục 1 [ かくていもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ かくていもうしこみ ] 2.1.1 chào giá cố...
  • 確定賠償額

    Kinh tế [ かくていばいしょうがく ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages]
  • 確定送り状

    Kinh tế [ かくていおくりじょう ] hóa đơn chính thức [final invoice]
  • 確定提供

    Mục lục 1 [ かくていていきょう ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ かくていていきょう ] 2.1.1 chào giá cố...
  • 確定損害賠償額

    Kinh tế [ かくていそんがいばいしょうがく ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages]
  • 確定注文

    Kinh tế [ かくていちゅうもん ] đặt hàng cố định [firm order]
  • 確定期間

    Kinh tế [ かくていきかん ] Có thời hạn [Definite term]
  • 確実

    Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chính xác/chắc chắn 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự chính xác 1.3 n 1.3.1 xác thực [ かくじつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top